Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 153 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 5582:1991Cáp và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định chỉ tiêu cơ học của lớp cách điện và vỏ Cables, wires and cords. Determination of mechanical characteristics of insulation and covering |
142 |
TCVN 2104:1990Dây lắp ráp, cách điện bằng chất dẻo dùng trong công nghiệp điện tử PVC covered conductors for electronics |
143 |
|
144 |
TCVN 4763:1989Cáp tần số thấp cách điện bằng polietilen và vỏ bằng nhựa hóa học. Yêu cầu kỹ thuật PE-insulated and plastics covered low-frequency cables. Specifications |
145 |
TCVN 4764:1989Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở của ruột dẫn điện Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of conductors |
146 |
TCVN 4765:1989Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở cách điện Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of insulation |
147 |
TCVN 4766:1989Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Cables, wires and cords. Marking, packing, transporting and storage |
148 |
|
149 |
TCVN 4768:1989Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định độ co ngót của cách điện làm bằng polietilen và polivinilclorit Cables, wires and cords. Determination of shrinkage of insulation from combinations of polyethylene and vinyl blend |
150 |
TCVN 4773:1989Sản phẩm cáp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Cable products. Nomenclature of quality characteristics |
151 |
TCVN 3788:1983Phụ tùng đường dây - Khái niệm cơ bản - Thuật ngữ và định nghĩa Overhead line hardwares - Basic concepts - Terms and definitions |
152 |
TCVN 3685:1981Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa Cable, wires and cords. Terms and definitions |
153 |
TCVN 1618:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables |