Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.981 kết quả.

Searching result

8021

TCVN 9927:2013

Đất, đá, quặng - Xác định 15 nguyên tố đất hiếm - Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma

8022

TCVN 9928:2013

Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Antimony - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

8023

TCVN 9737:2013

Giới hạn dioxin trong nước thải, khí thải từ các hoạt động xử lý ô nhiễm dioxin tồn lưu

Dioxin discharge standards from the treatment activities for the dioxin contaminated site

8024

TCVN 6292:2013

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép hàn nạp lại được – Áp suất thử 6 MPa và thấp hơn

Gas cylinders - Refillable welded steel cylinders – Test pressure 6 MPa and below

8025

TCVN 8933-2:2013

Máy Lâm nghiệp – Cưa xích cầm tay – Danh mục kỹ thuật

Machinery for forestry – Portable chain saws – Technical data

8026

TCVN 9213:2012

Bệnh viện quận huyện – Tiêu chuẩn thiết kế

District Hospital - Design standard

8027

TCVN 9807:2013

Thạch cao để sản xuất xi măng

Gypsum for cement production

8028

TCVN 9973:2013

Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử

8029

TCVN 10161:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất atrazine – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

esticides containing atrazine – Technical requirements and test methods

8030

TCVN 10160:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng (l) oxit – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing cuprous oxide – Technical requirements and test methods

8031

TCVN 10166:2013

Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm pyrethroid tổng hợp

8032

TCVN 10158:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng oxyclorua – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing copper oxychloride – Technical requirements and test methods

8033

TCVN 10157:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng hydroxit – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing copper hydroxide – Technical requirements and test methods

8034

TCVN 10165:2013

Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật glyphosate

8035

TCVN 10164:2013

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất oxolinic acid–Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Pesticides containing oxolinic acid – Technical requirements and test methods

8036

TCVN 6663-15:2013

Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 15: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu bùn trầm tích

Water quality – Sampling – Part 15: Guidance on the preservation and handling of sludge and sediment samples

8037

TCVN 6663-22:2013

Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 22: Hướng dẫn về thiết kế và lắp đặt các điểm quan trắc nước ngầm

Water quality – Sampling – Part 22: Guidance on the design and installation of groundwater monitoring points

8038

TCVN 9236-4:2013

Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 4 Giá trị chỉ thị hàm lượng nhôm trao đổi

Soil quality – Index values of non–organic content in major soil groups of Vietnam – Part 4: Index values of extractable aluminium content

8039

TCVN 9236-5:2013

Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 5 Giá trị chỉ thị hàm lượng lưu huỳnh tổng số

Soil quality Index values of non–organic content in major soil groups of Vietnam – Part 5: Index values of total sulfur content

8040

TCVN 9236-6:2013

Chất lượng đất – Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam – Phần 6 Giá trị chỉ thị hàm lượng sắt di động

Soil quality Index values of non–organic content in major soIl grbtips of Vietnam – Part 6: Index values of extractable iron content

Tổng số trang: 950