Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 309 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 7703-2:2007Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 2: Sơn giàu kẽm có lớp phủ hoàn thiện Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 2: Zinc rich paint with finishing layer |
122 |
TCVN 7698-1:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. Part 1: Tubes and tubular accessories with circular cross-section |
123 |
TCVN 7698-2:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 2: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang hình vuông và chữ nhật Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 2: square and rectangular hollow sections |
124 |
TCVN 7698-3:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 3: Đầu nối ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 3: tubular fittings with circular cross-section |
125 |
TCVN 6149-2:2007Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 2: Preparation of pipe test pieces |
126 |
TCVN 6149-1:2007Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 1: General method |
127 |
TCVN 6148:2007Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và các thông số Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Test method and parameters |
128 |
TCVN 6145:2007Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo. Các chi tiết bằng nhựa. Phương pháp xác định kích thước Plastics piping systems. Plastics components. Determination of dimensions |
129 |
TCVN 7705:2007Đầu nối ống bằng gang dẻo được chế tạo ren theoISO 7-1, Malleable cast iron fittings threaded toISO 7-1 |
130 |
TCVN 7702:2007Ống thép không gỉ. Kích thước, dung sai và khối lượng quy ước trên đơn vị chiều dài Stainless steel tubes. dimensions, tolerances and conventional masses per unit length |
131 |
TCVN 7433-2:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 2: Điều kiện thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 2: Test conditions |
132 |
TCVN 7434-3:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 3: ống polyolefin Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes |
133 |
TCVN 7433-1:2004Ống và phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tốc độ chảy khối lượng. Phần 1: Phương pháp thử Thermoplastics pipes and fittings. Determination of melt mass-flow rate. Part 1: Test method |
134 |
TCVN 7434-2:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 2: ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 2: Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) and high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) |
135 |
TCVN 7434-1:2004Ống nhựa nhiệt dẻo - Xác định độ bền kéo - Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method |
136 |
TCVN 6144:2003Ống nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ bền va đập bên ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn Thermoplastics pipes. Determination of resistance to external blows. Round-the-clock method |
137 |
TCVN 6141:2003Ống nhựa nhiệt dẻo - Bảng chiều dày thông dụng của thành ống Thermoplastics pipes - Universal wall thickness table |
138 |
TCVN 6147-1:2003Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm vicat. Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 1: General test method |
139 |
TCVN 6147-3:2003Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm vicat. Phần 3: Điều kiện thử dùng cho ống và phụ tùng nối bằng acrylonitril/butadien/styren (ABS) và bằng acrylonitril/styren/este acrylic (ASA) Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 3: Test conditions for acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) and acrylonitrile/styrene/acrylic ester (ASA) pipes and fittings |
140 |
TCVN 6148-1:2003Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phần 1: Phương pháp xác định Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Part 1: Determination methods |