Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
5381 |
TCVN 11764:2016Thử không phá hủy mối hàn – Quy tắc chung đối với các vật liệu kim loại. Non– destructive testing of welds – General rules for metallic materials |
5382 |
TCVN 11763:2016Thử không phá hủy mối hàn – Thử siêu âm – Sự mô tả đặc tính của các chỉ thị trong mối hàn. Non– destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Characterization of indications in welds |
5383 |
TCVN 11762:2016Thử không phá huỷ mối hàn – Thử hạt từ – Mức chấp nhận. Non– destructive testing of welds – Manegtic particle testing – Acceptance levels |
5384 |
TCVN 11761:2016Thử không phá huỷ mối hàn – Thử thẩm thấu – Mức chấp nhận. Non– destructive testing of welds – Penetrant testing – Acceptance levels |
5385 |
TCVN 11760:2016Thử không phá huỷ mối hàn – Thử siêu âm – Mức chấp nhận Non– destructive testing of welds – Ultrasonic testing – Acceptance levels |
5386 |
TCVN 11759:2016Thử không phá hủy mối hàn – Thử hạt từ Non– destructive testing of welds – Magnetic particle testing |
5387 |
TCVN 11758-2:2016Thử không phá hủy mối hàn – Thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với bộ phát hiện số Non– destructive testing of welds – Radiographic testing – Part 2: X– and gamma– ray techniques with digital detectors |
5388 |
TCVN 11758-1:2016Thử không phá hủy mối hàn – Thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Kỹ thuật tia X và tia gamma kết hợp với phim. Non– destructive testing of welds – Radiographic testing – Part 1: X– and gamma– ray techniques with film |
5389 |
TCVN 11754:2016Thức ăn thủy sản – Trứng bào xác artemia – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods |
5390 |
TCVN 11753:2016Hàn – Yêu cầu chất lượng xử lý nhiệt đối với hàn và các quá trình liên quan. Welding – Quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes |
5391 |
TCVN 11752:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử kéo các liên kết hàn chữ thập và hàn chồng Destructive tests on welds in metallic materials – Tensile test on cruciform and lapped joints |
5392 |
TCVN 11751:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử đứt gãy. Destructive tests on welds in metallic materials – Fracture test |
5393 |
TCVN 11750-2:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 2: Thử độ cứng tế vi liên kết hàn. Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 2: Microhardness testing of welded joints |
5394 |
TCVN 11750-1:2016Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 1: Thử độ cứng liên kết hàn hồ quang. Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 1: Hardness test on arc welded joints |
5395 |
TCVN 11749:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions |
5396 |
TCVN 11748:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions |
5397 |
TCVN 11747:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Radial circular saws – Nomenclature and acceptance conditions |
5398 |
TCVN 11746:2016Máy gia công gỗ – Máy cưa vòng kiểu bàn – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Table bandsawing machines – Nomenclature and acceptance conditions |
5399 |
TCVN 11745:2016Máy công cụ – Điều kiện kiểm mâm cặp tự định tâm, vận hành bằng tay có các chấu cặp liền khối. Machine tools – Test conditions for self– centring, manually operated chucks with one– piece jaws |
5400 |
TCVN 11744:2016Điều kiện nghiệm thu máy tiện đứng có một hoặc hai trụ máy và một bàn máy cố định hoặc di động – Giới thiệu chung và kiểm độ chính xác. Acceptance conditions for vertical turning and boring lathes with one or two columns and a single fixed or movable table – General introduction and testing of the accuracy |