Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 51 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11070:2015

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng hydrocacbon từ C10 đến C40 bằng sắc ký khí. 23

Soil quality -- Determination of content of hydrocarbon in the range C10 to C40 by gas chromatography

22

TCVN 11071:2015

Chất lượng đất. Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD). 37

Soil quality -- Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with electron-capture detection (GC-ECD)

23

TCVN 11072:2015

Chất lượng đất. Xác định các phtalat được chọn lọc bằng sắc ký khí mao quản detector khối phổ (GC/MS). 27

Soil quality -- Determination of selected phthalates using capillary gas chromatography with mass spectrometric detection (GC/MS)

24

TCVN 11073:2015

Chất lượng đất. Xác định dioxin và furan và biphenyl polyclo hóa giống dioxin bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng độ phân giải cao (GC/HRMS). 43

Soil quality -- Determination of dioxins and furans and dioxin-like polychlorinated biphenyls by gas chromatography with high-resolution mass selective detection (GC/HRMS)

25

TCVN 9318:2012

Chất lượng đất - Xác định hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) - Phương pháp sắc ký khí dùng detector khối phổ (GC -MS)

Soil quality -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) -- Gas chromatographic method with mass spectrometric detection (GC-MS)

26

TCVN 9317:2012

Chất lượng đất - Xác định một số clorophenol - Phương pháp sắc ký khí dùng detector bẫy electron

Soil quality -- Determination of some selected chlorophenols -- Gas-chromatographic method with electron-capture detection

27

TCVN 8660:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali tổng số.

Soil quality. Method for determination of total potasium

28

TCVN 8661:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Olsen.

Soil quality. Determination of bio-available phosphorus. Olsen method.

29

TCVN 8662:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali dễ tiêu.

Soil quality. Method for determination of bio-available potassium.

30

TCVN 8942:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II).

Soil quality. Determination of available phosphorus. Bray and Kurtz (Bray II) method

31

TCVN 8940:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho tổng số. Phương pháp so màu.

Soil quality. Determination of total phosphorus. Colorimetry method.

32

TCVN 8941:2011

Chất lượng đất. Xác định các bon hữu cơ tổng số. Phương pháp Walkley Black.

Soil quality. Determination of total organic carbon. Walkley Black method

33

TCVN 8886:2011

Chất lượng đất. Xác định độ chua trao đổi trong phần chiết bari clorua

Soil quality. Determination of exchangeable acidity in barium chloride extracts

34

TCVN 8885:2011

Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES)

Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES)

35

TCVN 8883:2011

Chất lượng đất. Xác định thuốc trừ cỏ. Phương pháp HPLC dùng Detector UV.

Soil quality. Determination of herbicides. Method using HPLC with UV-detection

36

TCVN 8882:2011

Chất lượng đất. Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy dùng phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh

Soil quality. Determination of mercury in aqua regia soil extracts with cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry

37

TCVN 8567:2010

Chất lượng đất. Phương pháp xác định thành phần cấp hạt

Soil quality. Method for determination of particle size distribution

38

TCVN 8466:2010

Chất lượng đất. Xác định dung lượng cation trao đổi hữu hiệu ( CEC ) và cation có khả năng trao đổi sử dụng dung dịch hexamincoban triclorua.

Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity ( CEC ) and exchangeable cations using a hexamminecobalt trichloride solution

39

TCVN 7538-6:2010

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 6. Hướng dẫn về thu thập, xử lí và bảo quản mẫu đất ở điều kiện hiếu khí để đánh giá các quá trình hoạt động, sinh khối và tính đa dạng của vi sinh vật trong phòng thí nghiệm

Soil quality. Sampling. Part 6: Guidance on the collection, handling and storage of soil under aerobic conditions for the assessment of microbiological processes, biomass and diversity in the laboratory

40

TCVN 8183:2009

Ngưỡng dioxin trong đất và trầm tích

Dioxins threshold in the soil and sediment

Tổng số trang: 3