Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 383 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 13097:2020Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với giáp xác chân chèo biển (Copepoda, Crustacea) Water quality - Determination of acute lethal toxicity to marine copepods (Copepoda, Crustacea) |
42 |
TCVN 13099:2020Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước biển Brachionus plicatilis Water quality – Determination of the acute toxicity to the marine rotifer Brachionus plicatilis |
43 |
TCVN 13098:2020Chất lượng nước – Hướng dẫn điều tra sinh học biển của các quần xã trên nền đáy cứng Water quality – Guidance on marine biological surveys of hard-substrate communities |
44 |
TCVN 13100:2020Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước ngọt Brachionus calyciflorus Water quality – Determination of the acute toxicity to the freshwater rotifer Brachionus calyciflorus |
45 |
TCVN 12957:2020Chất thải rắn - Chiết tách chất thải rắn bằng nước Practice for shake extraction of solid waste with water |
46 |
|
47 |
TCVN 13247:2020Hướng dẫn phân cấp chất lượng nước cho tái sử dụng nước Guidelines for water quality grade classification for water reuse |
48 |
TCVN 13246:2020Hướng dẫn quản lý và đánh giá rủi ro về sức khỏe đối với việc tái sử dụng nước không dùng cho mục đích uống Guidelines for health risk assessement and management for non-potable water reuse |
49 |
TCVN 12959:2020Chất lượng nước – Xác định bromat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC) và phản ứng sau cột (PCR) Water quality – Determination of dissolved bromate – Method using ion chromatography (IC) and post column reaction (PCR) |
50 |
TCVN 12960:2020Chất lượng nước – Xác định thủy ngân – Phương pháp sử dụng phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) có làm giàu và không làm giàu Water quality – Determination of mercury – Method using automic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment |
51 |
TCVN 12961:2020Chất lượng nước – Xác định pH t nước biển – Phương pháp sử dụng chỉ thị màu m-crezol tím Water quality – Determination of pH t in sea water – Method using the indicator dye m-cresol purple |
52 |
TCVN 12962:2020Chất lượng nước – Xác định peclorat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC) Water quality – Determination of dissolved perchlorate – Method using ion chromatography (IC) |
53 |
TCVN 12963:2020Chất lượng nước – Xác định chọn lọc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước – Phương pháp sử dụng sắc ký khí và khối phổ bằng kỹ thuật headspace tĩnh (HS-GC-MS) Water quality – Determination of selected highly volatile organic compounds in water – Method using gas chromatography and mass spectrometry by static headspace technique (HS-GC-MS) |
54 |
TCVN 12260-1:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles |
55 |
TCVN 12352:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn quản lý các dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt cơ bản tại chỗ Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for the management of basic on-site domestic wastewater services |
56 |
TCVN 12351:2018Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Quản lý khủng hoảng các đơn vị ngành nước Activities relating to drinking water and wastewater services – Crisis management of water utilities |
57 |
TCVN 6663-6:2018Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu nước sông và suối Water quality -- Sampling -- Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams |
58 |
TCVN 6663-14:2018Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling |
59 |
TCVN 12026:2018Chất lượng nước - Xác định oxy hoà tan - Phương pháp cảm biến quang học Water quality -- Determination of dissolved oxygen -- Optical sensor method |
60 |
TCVN 12027:2018Chất lượng nước - Xác định xianua tự do có sẵn (pH 6) bằng phương pháp phân tích dòng chảy (FIA), khuếch tán khí và đo dòng điện Water quality -- Determination of available free cyanide (pH 6) using flow injection analysis (FIA), gas-diffusion and amperometric detection |