Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 384 kết quả.

Searching result

341

TCVN 4571:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen

Waste water. Determination of arsenic content

342

TCVN 4572:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Waste water. Determination of copper content

343

TCVN 4573:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì

Waste water. Determination of lead content

344

TCVN 4574:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng crom

Waste water. Determination of chromium content

345

TCVN 4575:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm

Waste water. Determination of zinc content

346

TCVN 4576:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng coban

Waste water. Determination of cobalt content

347

TCVN 4577:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng niken

Waste water. Determination of nickel content

348

TCVN 4578:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng mangan

Waste water. Determination of manganese content

349

TCVN 4579:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm

Waste water. Determination of aluminium content

350

TCVN 4580:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân

Waste water. Determination of mercury content

351

TCVN 4581:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx

Waste water. Determination of phenol content

352

TCVN 4582:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ

Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents

353

TCVN 4583:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu

Waste water. Determination of pesticides content

354

TCVN 4044:1985

Quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra. Kết cấu và trang thiết bị của tàu

Rules for the Prevention of Maritime pollution from ships. Construction and equipment of ships

355

TCVN 2652:1978

Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu

Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples

356

TCVN 2653:1978

Nước uống. Phương pháp xác định mùi, vị, màu sắc và độ đục

Drinking water. Determination of taste, smell, color and turbidity

357

TCVN 2654:1978

Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ

Drinking water. Determination of temperature

358

TCVN 2655:1978

Nước uống. Phương pháp xác định độ pH

Drinking water. Determination of pH

359

TCVN 2656:1978

Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng clorua

Drinking water - Determination of chloride content

360

TCVN 2657:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat

Drinking water. Determination of nitrate content

Tổng số trang: 20