Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 387 kết quả.
Searching result
| 341 |
TCVN 4568:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng florua Waste water. Determination of fluoride content |
| 342 |
TCVN 4569:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng Brom Waste water. Determination of bromine content |
| 343 |
TCVN 4570:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng iođua Waste water. Determination of iodide content |
| 344 |
TCVN 4571:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen Waste water. Determination of arsenic content |
| 345 |
TCVN 4572:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Waste water. Determination of copper content |
| 346 |
TCVN 4573:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì Waste water. Determination of lead content |
| 347 |
TCVN 4574:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng crom Waste water. Determination of chromium content |
| 348 |
TCVN 4575:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Waste water. Determination of zinc content |
| 349 |
TCVN 4576:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng coban Waste water. Determination of cobalt content |
| 350 |
TCVN 4577:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng niken Waste water. Determination of nickel content |
| 351 |
TCVN 4578:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Waste water. Determination of manganese content |
| 352 |
TCVN 4579:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm Waste water. Determination of aluminium content |
| 353 |
TCVN 4580:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Waste water. Determination of mercury content |
| 354 |
TCVN 4581:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx Waste water. Determination of phenol content |
| 355 |
TCVN 4582:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents |
| 356 |
TCVN 4583:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Waste water. Determination of pesticides content |
| 357 |
TCVN 4044:1985Quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra. Kết cấu và trang thiết bị của tàu Rules for the Prevention of Maritime pollution from ships. Construction and equipment of ships |
| 358 |
TCVN 2652:1978Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples |
| 359 |
TCVN 2653:1978Nước uống. Phương pháp xác định mùi, vị, màu sắc và độ đục Drinking water. Determination of taste, smell, color and turbidity |
| 360 |
TCVN 2654:1978Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ Drinking water. Determination of temperature |
