Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 1681 |
TCVN 4851:1989Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Water for analytical laboratory use. Specifications and test methods |
| 1682 |
TCVN 4877:1989Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo Air in workplace. Determination of chlorine content |
| 1683 |
|
| 1684 |
|
| 1685 |
TCVN 4880:1989Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo Air quality. General aspects. Units of measurement |
| 1686 |
TCVN 4985:1989Quy phạm vận chuyển an toàn chất phóng xạ Regulations for safe transportation of radioactive materials |
| 1687 |
|
| 1688 |
TCVN 4498:1988Phương tiện bảo vệ tập thể chống bức xạ ion hóa. Yêu cầu kỹ thuật Collective protecting equipments from ionizing radiation. General technical specification |
| 1689 |
TCVN 4499:1988Không khí vùng làm việc. Phương pháp đo nồng độ chất độc bằng ống bột chỉ thị Air in the zone of operration - Method of measuring unhealthy matters concentration using indicator tubes |
| 1690 |
TCVN 4512:1988Quy phạm vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển Codes of transportation for shipment of dangerous goods |
| 1691 |
TCVN 4556:1988Nước thải. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển và bảo quản mẫu Waste water. Method of sampling, preservation and handling of samples |
| 1692 |
|
| 1693 |
TCVN 4558:1988Nước thải. Phương pháp xác định màu và mùi Waste water - Metrods for the determination of colour and smell |
| 1694 |
|
| 1695 |
TCVN 4560:1988Nước thải - Phương pháp xác định hàm lượng cặn Waste water - Determination of residue content |
| 1696 |
TCVN 4561:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit Waste water. Determination of nitrite content |
| 1697 |
TCVN 4562:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Waste water. Determination of nitrate content |
| 1698 |
TCVN 4563:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Waste water. Determination of ammonium |
| 1699 |
TCVN 4564:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan Waste water. Determination of dissolved oxygen content (D.O) |
| 1700 |
TCVN 4565:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá Waste water. Determination of oxidization (COD) |
