Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 17361 |
TCVN 4130:1985Phụ tùng đường ống. Van côn bằng latông chì, ghép căng nối ren có Pqư = 0,6MPa Pipeline fittings. Brass cocks with femgle sereved ends for pressure Pa = 0,6MPa |
| 17362 |
TCVN 4131:1985Phụ tùng đường ống. Van nút xả bằng latông chì có đệm Pqư = 1MPa Pipeline fittings. Brass outlet gland cocks for pressure Pa=1MPa |
| 17363 |
TCVN 4133:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 4MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 4MPa*400N/cm2) |
| 17364 |
TCVN 4135:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 6,4MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa=6,4MPa (640N/cm2) |
| 17365 |
TCVN 4136:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 10MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 10MPa |
| 17366 |
TCVN 4137:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép có Pqư = 16MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 16MPa |
| 17367 |
TCVN 4139:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa |
| 17368 |
TCVN 4140:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 2,5 và 4MPa Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa=2,5 and 4MPa |
| 17369 |
TCVN 4142:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng thép, nối bích và nối hàn Pqư = 4MPa Pipeline - Valves steel stop valves, welded and ends weldingter Pn=4MPa |
| 17370 |
TCVN 4143:1985Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Bevel gear pairs. Terms, symbols and definitions |
| 17371 |
|
| 17372 |
|
| 17373 |
|
| 17374 |
|
| 17375 |
TCVN 4149:1985Ferosilic. Yêu cầu chung đối với phân tích hóa học Ferrosilicon. General requirements for chemical analysis |
| 17376 |
TCVN 4151:1985Ferosilic. Phương pháp xác định cacbon Ferrosilicon - Method for determination of carbon |
| 17377 |
TCVN 4152:1985Ferosilic. Phương pháp xác định lưu huỳnh Ferrosilicon - Method for determination of sulphur |
| 17378 |
TCVN 4154:1985Ferosilic. Phương pháp xác định mangan Ferrosilicon - Method for determination of manganest |
| 17379 |
|
| 17380 |
TCVN 4156:1985Ferosilic. Phương pháp xác định tổng nhôm Ferrosilicon. Determination of total aluminium content |
