Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.423 kết quả.

Searching result

8041

TCVN 2099:2013

Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ)

Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel)

8042

TCVN 2092:2013

Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy

Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups

8043

TCVN 1592:2013

Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý

Rubber -- General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods

8044

TCVN 10274:2013

Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa chung

Library activities. General terms and definitions

8045

TCVN 1454:2013

Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản

Black tea. Specifications

8046

TCVN 10256:2013

Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn cho các tham chiếu và trích dẫn thư mục đối với các nguồn tin

Information and documentation. Guidelines for bibliographic references and citations to information resources

8047

TCVN 10255:2013

Thông tin và tư liệu. Trình bày danh mục tiêu chuẩn

Information and documentation. Presentation of catalogues of standards

8048

TCVN 10254:2013

Thông tin và tư liệu. Lệnh dùng cho tìm kiếm văn bản tương tác

Information and documentation. Commands for interactive text searching

8049

TCVN 10253:2013

Thông tin và tư liệu. Yêu cầu đối với vật liệu và phương pháp đóng bìa sử dụng trong sản xuất sách

Information and documentation. Requirements for binding materials and methods used in the manufacture of books

8050

TCVN 10252-9:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 9: Tóm lược quá trình đích

Information technology. Process assessment. Part 9: Target process profiles

8051

TCVN 10252-7:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 7: Đánh giá sự thuần thục tổ chức

Information technology. Process assessment. Part 7: Assessment of organizational maturity

8052

TCVN 10252-6:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 6: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời hệ thống mẫu

Information technology. Process assessment. Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model

8053

TCVN 10252-5:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 5: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời phần mềm mẫu

Information technology. Process assessment. Part 5: An exemplar software life cycle process assessment model

8054

TCVN 10252-4:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 4: Hướng dẫn cải tiến quá trình và xác định khả năng quá trình

Information technology. Process assessment. Part 4: Guidance on use for process improvement and process capability determination

8055

TCVN 10252-3:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 3: Hướng dẫn thực hiện đánh giá

Information technology. Process assessment. Part 3: Guidance on performing an assessment

8056

TCVN 10252-2:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 2: Thực hiện đánh giá

Information technology. Process assessment. Part 2: Performing an assessment

8057

TCVN 10252-10:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 10: Mở rộng an toàn

Information technology. Process assessment. Part 10: Safety extension

8058

TCVN 10252-1:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 1: Khái niệm và từ vựng

Information technology. Process assessment. Part 1: Concepts and vocabulary

8059

TCVN 10251:2013

Thiết kế, lắp đặt hệ thống cáp thông tin trong tòa nhà. Yêu cầu kỹ thuật

Design, instalation telecommunication cable in building. Specification.

8060

TCVN 10249-2:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 2: Từ vựng

Data quality. Part 2: Vocabulary

Tổng số trang: 972