Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

16261

TCVN 4964:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng AB và BB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts AB and BB forms. Dimensions

16262

TCVN 4965:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước

Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions

16263

TCVN 4966:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng CA và CB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts CA and CB forms. Dimensions

16264

TCVN 4967:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng CC. Kích thước

Hard alloy cutting inserts CC form. Dimensions

16265

TCVN 4968:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng CD. Kích thước

Hard alloy cutting inserts CD form. Dimensions

16266

TCVN 4969:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng DA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts DA form. Dimensions

16267

TCVN 4970:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng EA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts EA form. Dimensions

16268

TCVN 4971:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng M. Kích thước

Hard alloy cutting inserts M forms. Dimensions

16269

TCVN 4972:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng P. Kích thước

Hard alloy cutting inserts P form. Dimensions

16270

TCVN 4973:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng R. Kích thước

Hard alloy cutting inserts R form. Dimensions

16271

TCVN 4974:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng TA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts TA form. Dimensions

16272

TCVN 4975:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng UA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts UA form. Dimensions

16273

TCVN 4976:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng V. Kích thước

Hard alloy cutting inserts V form. Dimensions

16274

TCVN 4977:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng U. Kích thước

Hard alloy cutting inserts U form. Dimensions

16275

TCVN 4978:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng T. Kích thước

Hard alloy cutting inserts T form. Dimensions

16276

TCVN 4979:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng NA và NB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts NA and NB forms. Dimensions

16277

TCVN 4980:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng G, H, J. Kích thước

Hard alloy cutting inserts G,H,J forms. Dimensions

16278

TCVN 4981:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng GA và HA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts GA and HA forms. Dimensions

16279

TCVN 4982:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions

16280

TCVN 4983:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng GC và HC. Kích thước

Hard alloy cutting inserts GC and HC forms. Dimensions

Tổng số trang: 964