Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
781 |
TCVN 1806:1976Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu Volumetrical hydraulic and pneumatic systems. Symbols |
782 |
TCVN 1807:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears |
783 |
TCVN 1808:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng côn System for design documentation. Rules of making construction drawings of bevel gears |
784 |
TCVN 1809:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng System for design documentation. Rules of making construction drawings of racks |
785 |
TCVN 1810:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo trục vít trụ và bánh vít System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical worms and worm wheels |
786 |
|
787 |
TCVN 1613:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols |
788 |
TCVN 1615:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments |
789 |
TCVN 1618:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Đường dây thông tin liên lạc, dây dẫn, dây cáp, thanh cái và cách nối Graphical symbols to be used electrical diagrams. Communication lines, conductors, cables |
790 |
TCVN 1620:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks |
791 |
TCVN 1621:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nguồn điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric sources |
792 |
TCVN 1624:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nam châm điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Electric magnets |
793 |
TCVN 1629:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy, tổng đài và trạm điện thoại Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Control exchanges and telephone stations |
794 |
TCVN 1630:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Máy điện báo và sự chuyển tiếp điện báo Graphical symbols to be used in electrical diagrams. Telegraphs and telegraphic transition |
795 |
TCVN 1631:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Phần tử truyền động và điều khiển thông dụng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Driving and controlling elements for common purposes |
796 |
TCVN 1632:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử áp điện và từ giảo. Đường dây tạo trễ Graphical symbols to be used electrical diagrams. Hysteresis creating lines |
797 |
TCVN 1633:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các phần tử và thiết bị của kỹ thuật máy tính số Graphical symbols to be used electrical diagrams. Elements and equipments of digital computer technology |
798 |
TCVN 1634:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các bộ tạo sóng và khuếch đại lượng tử Graphical symbols to be used electrical diagrams.Blocks emitting waves and quantum amplifier |
799 |
TCVN 1637:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị thông tin Graphical symbols on electrical diagrams. Communication equipments |
800 |
TCVN 1638:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Bộ dò bức xạ ion hoá Graphical symbols on electrical diagrams. Ionizing radiation detectors |