Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.263 kết quả.
Searching result
4701 |
TCVN 11830:2017Mẫu chuẩn quặng chì - Phương pháp chế tạo |
4702 |
TCVN 11831:2017Mẫu chuẩn quặng thiếc - Phương pháp chế tạo |
4703 |
|
4704 |
TCVN 11784-3:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 3: Xác định độ ẩm của mẫu - Phương pháp khối lượng |
4705 |
TCVN 11784-4:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 4: Xác định hàm lượng chất mất khí nung - Phương pháp khối lượng |
4706 |
TCVN 11784-5:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 5: Xác định hàm lượng sắt (III) - Phương pháp chuẩn độ bicromat |
4707 |
TCVN 11785-1:2017Đất, đá, quặng xạ hiếm - Phần 1: Xác định hàm lượng uran oxit - Phương pháp đo quang |
4708 |
TCVN 11785-2:2017Đất, đá, quặng xạ hiến - Phần 2: Xác định hàm lượng thori - Phương pháp đo quang với thuốc thử Arsenazo III |
4709 |
TCVN 11785-3:2017Đất, đá, quặng xạ hiếm - Phần 3: Xác định hàm tổng oxit của các đất hiếm - Phương pháp khối lượng |
4710 |
TCVN 11786-1:2017Muối khoáng - Phần 1: Xác định hàm lượng Bromua, Iodua - Phương pháp chuẩn độ thể tích |
4711 |
TCVN 11786-2:2017Muối khoáng - Phần 2: Xác định hàm lượng Canxi, Magie - Phương pháp chuẩn độ |
4712 |
TCVN 11786-3:2017Muối khoáng - Phần 3: Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp chuẩn độ |
4713 |
TCVN 11786-4:2017Muối khoáng - Phần 4: Xác định hàm lượng Natri, kali - Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa |
4714 |
TCVN 11786-5:2017Muối khoáng - Phần 5: Xác định nước kết tinh (H2O+) - Phương pháp khối lượng |
4715 |
TCVN 11786-6:2017Muối khoáng - Phần 6: Xác định hàm lượng sunfuric - Phương pháp khối lượng |
4716 |
TCVN 11787-1:2017Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng natri, kali - Phương pháp đo quang ngọn lửa |
4717 |
TCVN 11787-2:2017Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng |
4718 |
TCVN 11857:2017Đặc trưng nhiệt của cửa sổ, cửa đi và kết cấu che nắng - Tính toán chi tiết Thermal performance of windows, doors and shading devices - Detailed calculations |
4719 |
TCVN 8782:2017Bóng đèn LED có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng làm việc ở điện áp lớn hơn 50 V - Quy định về an toàn Self-ballasted LED-lamps for general lighting services by voltage > 50 V-Safety specifications |
4720 |
TCVN 11846:2017Bóng đèn LED hai đầu được thiết kế để thay thế bóng đèn huỳnh quang ống thẳng - Quy định về an toàn Double-capped LED-lamps designed to retrofit linear fluorescent lamps -Safety specifications |