Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 9 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13985:2024

Chuỗi hành trình gỗ và sản phẩm từ gỗ

Chain of custody of wood and wood based products

2

TCVN 5145:2016

Công nghiệp khai thác gỗ – Công nghệ – Thuật ngữ và định nghĩa

Logging industry – Technology – Terms and definitions

3

TCVN 10750:2015

Thuốc bảo quản gỗ. Quy trình thuần thục nhanh gỗ đã xử lý thuốc bảo quản trước khi thử nghiệm sinh học. Phương pháp bay hơi. 8

Wood preservatives. Accelerated ageing of treated wood prior to biological testing. Evaporative egeing procedure

4

TCVN 10751:2015

Thuốc bảo quản gỗ - Phương pháp thử tại hiện trường xác định hiệu lực của thuốc bảo quản gỗ để sử dụng trong điều kiện có lớp phủ và không tiếp đất. Phương pháp ghép mộng chữ L

Wood preservatives - Field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative for use under a coating and exposed out-of-ground contact: L-Joint method

5

TCVN 10752:2015

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp xác định khả năng chống chịu nấm hại gỗ basidiomycetes. 23

Durability of wood and wood-based products. Wood-based panels. Method of test for determining the resistance against wood-destroying basidiomycetes

6

TCVN 10753:2015

Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp xác định hiệu lực với nấm hại gỗ basidiomycetes. 13

Wood preservatives. Test method for determining the protective effectiveness of wood preservatives against wood destroying basidiomycetes

7

TCVN 10754:2015

Thuốc bảo quản gỗ. Phương pháp xác định hiệu lực bảo quản gỗ tại bãi thử tự nhiên. 12

Wood preservatives. Field test method for determination of protection effectiveness

8

TCVN 5145:1990

Công nghiệp khai thác gỗ. Công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa

Logging industry. Technology. Terms and definitions

9

TCVN 5146:1990

Công nghiệp khai thác gỗ. Sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa

Logging industry. Products. Terms and definitions

Tổng số trang: 1