Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 73 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13146:2020

Tinh dầu tràm, loại terpinen-4-ol (tinh dầu tràm trà)

Essential oil of Melaleuca, terpinen-4-ol-type (Tea Tree oil)

2

TCVN 13147:2020

Tinh dầu chanh không hạt (Citrus latifolia Tanaka) ép nguội

Oil of lime expressed, Persian type (Citrus latifolia Tanaka)

3

TCVN 13148:2020

Tinh dầu sả hoa hồng [Cymbopogon martinii (Roxburgh) W. Watson var. motia]

Oil of palmarosa [Cymbopogon martinii (Roxburgh) W. Watson var. motia]

4

TCVN 13144:2020

Tinh dầu oải hương lá rộng (Lavandula latifolia Medikus)

Essential oil of spike lavender (Lavandula latifolia Medikus), Spanish type

5

TCVN 13145:2020

Tinh dầu oải hương Grosso (Lavandula angustifolia Mill. x Lavandula latifolia Medik.)

Oil of lavandin Grosso (Lavandula angustifolia Mill. x Lavandula latifolia Medik.), French type

6

TCVN 13143:2020

Tinh dầu hoàng lan macrophylla [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson forma macrophylla]

Oil of cananga [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson, forma macrophylla]

7

TCVN 11881:2017

Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.)

Oil of black pepper (Piper nigrum L.)

8

TCVN 11882:2017

Tinh dầu màng tang (litsea cubeba pers)

Oil of Litsea cubeba (Litsea cubeba Pers.)

9

TCVN 11883:2017

Tinh dầu oải hương lá hẹp (lavandula angustifolia mill.)

Oil of lavender (Lavandula angustifolia mill.)

10

TCVN 11884:2017

Tinh dầu hạt mùi (coriandrum sativum L.)

Oil of coriander fruits (Coriandrum sativum L.)

11

TCVN 11885:2017

Tinh dầu chanh {citrus aurantifolia (christm.) swingle} ép nguội

Oil of lime (cold pressed), Mexican type (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle), obtained by mechanical means

12

TCVN 11886:2017

Tinh dầu hương bài [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash]

Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash]

13

TCVN 11887:2017

Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.)

Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.)

14

TCVN 11891:2017

Tinh dầu gừng [Zingiber officinale Roscoe]

Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe]

15

TCVN 11426:2016

Tinh dầu sả Java

Essential oil of citronella, Java type

16

TCVN 11425:2016

Tinh dầu sả chanh (Cymbopogon Citratus)

Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus)

17

TCVN 11424:2016

Tinh dầu cam ngọt [Citrus sinensis (L.) Osbeck], thu được bằng phương pháp chiết cơ học vỏ quả

Oil of sweet orange [Citrus sinensis (L.) Osbeck], obtained by physical extraction of the peel

18

TCVN 11423:2016

Tinh dầu bưởi (Citrus x Paradisi Macfad.), thu được bằng phương pháp ép

Oil of grapefruit (Citrus x paradisi Macfad.), obtained by expression

19

TCVN 11422:2016

Tinh dầu bạc hà (Mentha x Piperita L.)

Oil of peppermint (mentha x piperita l.)

20

TCVN 11421:2016

Tinh dầu chanh tây [Citrus limon (L.) Burm.F.], thu được bằng phương pháp ép

Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression

Tổng số trang: 4