Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 13 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11112:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định độ axit tổng. Phương pháp chuẩn độ. 8

Hydrochloric acid for industrial use - Determination of total acidity - Titrimetric method

2

TCVN 11113:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat hoà tan. Phương pháp đo độ đục. 12

Hydrochloric acid for industrial use -- Determination of soluble sulphates -- Turbidimetric method

3

TCVN 11114:2015

Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 10

Phosphoric acid for industrial use -- Determination of sulphate content -- Method by reduction and titrimetry

4

TCVN 11115:2015

Axit flohydric dạng nước sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu và phương pháp thử. 12

Aqueous hydrofluoric acid for industrial use -- Sampling and methods of test

5

TCVN 11116:2015

Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng flo. Phương pháp đo quang thức alizarin và lantan nitrat. 12

Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of fluorine content -- Alizarin complexone and lanthanum nitrate photometric method

6

TCVN 11117:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 11

Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of calcium content -- Flame atomic absorption method

7

TCVN 11118:2015

Axit phosphoric sử dụng trong công nghiệp. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu. 11

Phosphoric acid for industrial use -- Guide to sampling techniques

8

TCVN 11119:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định các ion clorua. Phương pháp đo điện thế. 17

Chemical products for industrial use -- General method for determination of chloride ions -- Potentiometric method

9

TCVN 11121:2015

Phương pháp chung để xác định hàm lượng silicon. Phương pháp quang phổ khử molybdosilicat. 13

General method for determination of silicon content -- Reduced molybdosilicate spectrophotometric method

10

TCVN 11122:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10-phenanthrolin. 12

Chemical products for industrial use -- General method for determination of iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrophotometric method

11

TCVN 11120:2015

Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định lượng vết các hợp chất lưu huỳnh, tính theo sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 16

Chemical products for industrial use -- General method for determination of traces of sulphur compounds, as sulphate, by reduction and titrimetry

12

TCVN 11123:2015

Xác định điểm kết tinh. Phương pháp chung. 11

Determination of crystallizing point -- General method

13

TCVN 11124:2015

Sản phẩm hoá học dạng lỏng. Xác định màu theo đơn vị hazen (thanh đo platin-coban). 8

Liquid chemical products -- Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale)

Tổng số trang: 1