Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 4816:1989Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters |
2 |
TCVN 4817:1989Máy điện quay. Sự phối hợp chiều cao tâm trục, đường kính. Vành trượt và kích thước chổi than Rotary electric machines. Combination of shaff heights, diameters. Slip ring and dimensions of carbon brushes |
3 |
TCVN 4818:1989Máy điện quay. Tấm cách điện cổ góp. Dãy chiều dày Rotary electric machines. Insulating collector plates. Series of thicknesses |
4 |
TCVN 4819:1989Máy điện quay. Giá chổi than. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Rotary electric machines. Brush holders. General requirements and test methods |
5 |
TCVN 4820:1989Giá chổi than máy điện. Cửa sổ. Kích thước Brush holders for electric machines. Windows. Sizes |
6 |
TCVN 4821:1989Giá chổi than kép máy điện. Kích thước lắp đặt và kích thước bao Brush holders for electric machines. Overall and mounting dimensions |
7 |
|
8 |
TCVN 4823:1989Chổi than máy điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Brushes or electric machines. General requirements |
9 |
|
10 |
TCVN 2231:1978Máy điện quay. Xác định momen quán tính phần quay. Phương pháp thử Rotary electric machines. Determination of moment of inertia of rotary parts. Test methods |
11 |
|
12 |
TCVN 327:1969Chiều cao trục quay của máy điện và các máy khác nối trực tiếp với máy điện. Kích thước Heights of axes of rotation of electric machines and other machines jointed directly to electric machines |
Tổng số trang: 1