Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 6 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13649:2023Composite gỗ nhựa – Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý Wood plastic composite – Test methods for mechanical and physical properties |
2 |
TCVN 10310:2014Lớp phủ kim loại. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp quang phổ tia X Metallic coating. Measurement of coating thickness. X - ray spectrometric methods |
3 |
TCVN 2511:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Các thông số của mẫu Profin Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profile method. Motif parameters |
4 |
|
5 |
TCVN 5120:1990Nhám bề mặt. Thuật ngữ và định nghĩa , đo các thông số Surface roughness. Measurement of terms and definitions of parameters |
6 |
TCVN 5121:1990Sai lệch hình dạng và vị trí bề mặt. Yêu cầu chung , phương pháp đo Deviations from true forms and disposition for surfaces. General requirements for measuring methods |
Tổng số trang: 1