Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11 kết quả.

Searching result

1

TCVN 10758-6:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 6: Đo tổng hoạt độ alpha và tổng hoạt độ beta.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 6: Measurement of gross alpha and gross beta activities

2

TCVN 10758-5:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 5: Đo stronti 90.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 5: Measurement of strontium 90

3

TCVN 10758-4:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 4: Đo các đồng vị plutoni (pluton 238 và plutoni 239+240) bằng phổ alpha.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 4: Measurement of plutonium isotopes (plutonium 238 and plutonium 239 + 240) by alpha spectrometry

4

TCVN 10758-3:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 3: Phương pháp thử các nhân phóng xạ chất gamma bằng đo phổ gamma.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 3: Test method of gamma– emitting radionuclides using gamma– ray spectrometry

5

TCVN 10758-2:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 2: Hướng dẫn lựa chọn chiến lược lấy mẫu, lấy mẫu và xử lý sơ bộ mẫu.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 2: Guidance for the selection of the sampling strategy, sampling and pre– treatment of samples

6

TCVN 10758-1:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 1: Hướng dẫn chung và định nghĩa.

Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 1: General guidelines and definitions

7

TCVN 8409:2012

Quy trình đánh giá đất sản xuất nông nghiệp

Instruction for agricutural production land evaluation

8

TCVN 8884:2011

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ mẫu để xác định chất ô nhiễm hữu cơ

Soil quality. Pretreatment of samples for determination of organic contaminants

9

TCVN 8409:2010

Quy trình đánh giá đất sản xuất nông nghiệp phục vụ quy hoạch sử dụng đất cấp huyện.

Agricultural production land evaluation instruction for land use planning at distric level.

10

TCVN 6134:2009

Chất lượng đất. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/nhiệt phun/ khối phổ (HPLC/TS/MS) hoặc Detector cực tím (UV) để xác định hợp chất không bay hơi có thể chiết trong dung môi

Soil quality. Solvent extractable nonvolatile compounds by high performance liquid chromatography/thermospray/mass spectrometry (HPLC/TS/MS) or ultraviolet (UV) detection

11

TCVN 5302:2009

Chất lượng đất. Yêu cầu chung đối với việc phục hồi đất

Soil quality. General requirements for soil reclamation

Tổng số trang: 1