Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 203 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8400-57:2024

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 57: Bệnh Glasser ở lợn

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 57: Glasser disease in pig

2

TCVN 8685-44:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 44: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh phù ở lợn do E.coli

Vaccine testing procedure – Part 44: Edema Escherichia coli Vaccine

3

TCVN 8685-45:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 45: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh parvo ở lợn nái

Vaccine testing procedure – Part 45: Porcine Parvovirus Vaccine, Inactivated

4

TCVN 8685-46:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 46: Vắc xin nhược độc phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm ở gà

Vaccine testing procedure – Part 46: Chicken Anemia Virus Live Vaccine

5

TCVN 12371-2-13:2024

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus đốm vòng cà chua (Tomato ringspot virus – ToRSV)

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma – Part 2-13: Particular requirements for Tomato ringspot virus (T0RSV)

6

TCVN 12371-2-14:2024

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus đốm vòng thuốc lá (Tobacco ringspot virus – TRSV)

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma – Part 2-14: Particular requirements for Tobacco ringspot virus (TRSV)

7

TCVN 12371-2-15:2024

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus nhăn nâu quả cà chua (Tomato brown rugose fruit virus – ToBRFV)

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma – Part 2-15: Particular requirements for Tomato brown rugose fruit virus (T0BRFV)

8

TCVN 12371-2-16:2024

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây hại thực vật – Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định Virus khảm lá sắn Sri Lanka (Srilankan cassava mosaic virus – SLCMV)

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma – Part 2-16: Particular requirements for Sri Lankan cassava mosaic virus (SLCMV)

9

TCVN 12709-2-24:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài táo Epiphyas postvittana Walker

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-24: Particular requirements for diagnostic procedure of light brown apple moth Epiphyas postvittana Walker

10

TCVN 12709-2-25:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài củ khoai tây Phthorimaea operculella Zeller

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-25: Particular requirements for diagnostic procedure of potato tuber moth Phthorimaea operculella (Zeller)

11

TCVN 12709-2-26:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định bọ trĩ cam Nam phi Scirtothrips aurantii Faure

Procedure for diagnostic of Thsect and mite pests – Part 2-26: Particular requirements for diagnostIc procedure of South African citrus thrips Scirtothrips aurantii Faure

12

TCVN 12709-2-27:2024

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả thuộc giống Ceratitis

Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-27: Particular requirements for diagnostic procedure of fruit fly belonging to the genus Ceratitis

13

TCVN 12372-2-4:2024

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật – Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định cỏ ma ký sinh thuộc chi Striga

Procedure for diagnostic of weeds – Part 2-4: Particular requirements for diagnostic procedure of Witch weeds belonging to Striga genus

14

TCVN 8685-40:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 40: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm do Avian Encephalomyelitis ở gà

Vaccine testing procedure – Part 40: Avian Encephalomyelitis Vaccine, Inactivated

15

TCVN 8685-41:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus ở gà

Vaccine testing procedure – Part 41: Avian Reovirus Vaccine

16

TCVN 8685-42:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 42: Vắc xin phòng bệnh E.coli ở gia cầm

Vaccine testing procedure – Part 42: Avian E.coli Vaccine

17

TCVN 8685-43:2023

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 43: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Pasteurella multocida type A ở lợn

Vaccine testing procedure – Part 43: Swine Pasteurella multocida type A Vaccine, Inactivated

18

TCVN 8400-56:2023

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 56: Bệnh tụ huyết trùng ở lợn, trâu, bò, gia cầm

Animal disease — Diagnostic procedure — Part 56: Pasteurellosis in swine, cattle, poultry

19

TCVN 8400-10:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 10: Bệnh lao bò

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 10: Bovine tuberculosis

20

TCVN 8400-52:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 52: Bệnh nhiệt thán ở gia súc

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 52: Anthrax in cattle

Tổng số trang: 11