Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1681 |
TCVN 12957:2020Chất thải rắn - Chiết tách chất thải rắn bằng nước Practice for shake extraction of solid waste with water |
1682 |
TCVN 12958:2020Chất thải rắn - Chiết tách chất thải rắn của quá trình khai khoáng và luyện kim bằng nước Standard practice for shake extraction of solid mining and metallurgical processing waste with water |
1683 |
TCVN 13054-1:2020Công nghệ thông tin - Tính toán mây - Khung cam kết mức dịch vụ - Phần 1: Tổng quan và các khái niệm Information technology — Cloud computing — Service level agreement (SLA) framework — Part 1: Overview and concepts |
1684 |
TCVN 13054-3:2020Công nghệ thông tin - Tính toán mây - Khung cam kết mức dịch vụ - Phần 3: Các yêu cầu phù hợp lỗi Information technology — Cloud computing — Service level agreement (SLA) framework — Part 3: Core conformance requirements |
1685 |
TCVN 13055:2020Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Tính liên tác và tính khả chuyển Information technology — Cloud computing — Interoperability and portability |
1686 |
TCVN 13056:2020Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Các thiết bị và dịch vụ mây: Luồng dữ liệu, hạng mục dữ liệu và sử dụng dữ liệu Information technology — Cloud computing — Cloud services and devices: Data flow, data categories and data use |
1687 |
TCVN 12971:2020Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Các nitrosamin: Phát hiện và xác định N-nitrosodietanolamin (NDELA) bằng HPLC-MS-MS Cosmetics – Analytical methods – Nitrosamines: Detection and determination of N-nitrosodiethanolamine (NDELA) in cosmetics by HPLC-MS-MS |
1688 |
TCVN 12972-1:2020Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với sản phẩm và thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 1: Định nghĩa đối với thành phần Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients and products – Part 1: Definitions for ingredients |
1689 |
TCVN 12972-2:2020Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với các thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 2: Các tiêu chí đối với các thành phần và sản phẩm Cosmetics ‒ Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients ‒ Part 2: Criteria for ingredients and products |
1690 |
TCVN 12973:2020Vi sinh vật ‒ Mỹ phẩm – Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn ISO về vi sinh vật mỹ phẩm Microbiology – Cosmetics – Guidelines for the application of ISO standards on cosmetic microbiology |
1691 |
TCVN 12974:2020Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện E.coli Cosmetics – Microbiology – Detection of Escherichia coli |
1692 |
|
1693 |
TCVN 12976:2020Mỹ phẩm – Thực hành sản xuất tốt (GMP) – Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt Cosmetics – Good manufacturing practices (GMP) – Guidelines on good manufacturing practices |
1694 |
TCVN 2102:2020Sơn và vecni - Phương pháp so sánh trực quan màu sắc Paints and varnishes – Visual comparison of the colour of paints |
1695 |
|
1696 |
TCVN 9762:2020Sơn và vecni – Xác định ảnh hưởng của nhiệt Paints and varnishes – Determination of the effect of heat |
1697 |
TCVN 12987:2020Sơn và vecni - Phép thử uốn (trục hình côn) Paints and varnishes - Bend test (conical mandrel) |
1698 |
TCVN 12988-1:2020Sơn và vecni - Xác định độ mài mòn - Phần 1: Phương pháp với bánh xe phủ giấy nhám và tấm mẫu thử quay Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 1: Method with abrasive-paper covered wheels and rotating test specimen |
1699 |
TCVN 12988-2:2020Sơn và vecni - Xác định độ mài mòn - Phần 2: Phương pháp với bánh xe cao su mài mòn và tấm mẫu thử quay Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 2: Method with abrasive rubber wheels and rotating test specimen |
1700 |
TCVN 12988-3:2020Sơn và vecni - Xác định độ mài mòn - Phần 3: Phương pháp với bánh xe phủ giấy nhám và tấm mẫu thử xoay chiều tuyến tính Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 3: Method with abrasive-paper covered wheels and linearly reciprocating test specimen |