Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 11441 |
TCVN 4926:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Số liệu cơ bản để tính giảm chấn dao động xoáy có ma sát nhớt Reciprocating internal combustion engines. Basic data for calculating of vibration damping |
| 11442 |
TCVN 4932:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Định nghĩa về xác định vị trí trên động cơ Reciprocating internal combustion engines. Definitions of locations on engine |
| 11443 |
TCVN 4938:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ ổn định vị trí góc của bộ phận làm việc có chuyển động Machine tools. Determination of unchangeableness of angle positions of movable working part. Test methods |
| 11444 |
TCVN 4939:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo hướng kính Metal cutting machines - Methods for control of running balance |
| 11445 |
TCVN 4940:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng hướng tâm Machine tools. Determination of alignment. Test methods |
| 11446 |
TCVN 4941:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng cao của đường tâm so với mặt phẳng chuẩn chung Machine tools. Test methods of equal altitude of axles |
| 11447 |
TCVN 4942:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo mặt mút của mẫu sản phẩm Machine tools. Determination of axial runout of specimen of products. Test methods |
| 11448 |
TCVN 4943:1989Máy công cụ. Chiều tác động của các cơ cấu điều khiển Machine tools. Operating of controlling parts |
| 11449 |
|
| 11450 |
TCVN 4947:1989Hệ khí nén dùng cho ngành chế tạo máy. Van một chiều. Phương pháp thử Pneumatic system for mechanical engineering. Check valves. Test methods |
| 11451 |
TCVN 4948:1989Ổ trượt. Bạc bimetan. Kiểu, kích thước và dung sai Plain bearings. Bimetallic bushes. Types, dimensions and tolerances |
| 11452 |
TCVN 4949:1989Ổ trượt. Bạc làm từ vật liệu thiêu kết (từ bột sắt hoặc bột đồng). Kiểu, kích thước và dung sai Plain bearings. Bushes made from sintered materials (iron or bronze powders). Types, dimensions and tolerances |
| 11453 |
TCVN 4950:1989Dụng cụ cắt kim loại và gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Metal- and wood-cutting tools. Quality characteristics |
| 11454 |
TCVN 4951:1989Thiết bị gia công gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Woodworking equipment. Quality characteristics |
| 11455 |
TCVN 4952:1989Thiết bị rèn ép. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Forging press. Nomenclature of quality characteristics |
| 11456 |
TCVN 4956:1989Xe đạp. Ghi ký hiệu ren cho các chi tiết và phụ tùng xe đạp Bicycles. Marking of threads of cycle components |
| 11457 |
TCVN 4959:1989Xe đạp. Cơ cấu chiếu sáng. Yêu cầu về quang học và vật lý Bicycles. Lighting devices. Photometric and physical requirements |
| 11458 |
TCVN 4960:1989Xe đạp. Cơ cấu phản quang. Yêu cầu về quang học và vật lý Bicycles. Reflective devices. Photometric and physical requirements parts |
| 11459 |
TCVN 4961:1989Mảnh dao cắt nhiều cạnh-thay thế. Hệ thống ký hiệu Removable polysided blades.Symbols system |
| 11460 |
TCVN 4997:1989Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination |
