Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.723 kết quả.

Searching result

1081

TCVN 5691:2021

Xi măng poóc lăng trắng

White portland cement

1082

TCVN 12638:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

1083

TCVN 12640:2021

Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - Phương pháp thử phun mù muối

Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests

1084

TCVN 13357-1:2021

Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Clothing for normal works — Part 1: Specifications

1085

TCVN 13357-2:2021

Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 2: Hệ thống cỡ số

Clothing for normal works — Part 2: Sizing systems

1086

TCVN 13429:2021

Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Phương pháp thử tính tương thích của chất dẻo dùng trong bao bì và công te nơ hàng trung gian (IBC)

Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Plastics compatibility testing for packaging and IBCs

1087

TCVN 13430:2021

Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Vật liệu chất dẻo tái chế

Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Recycled plastics material

1088

TCVN 13431:2021

Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Bao bì, công te nơ hàng trung gian (IBC) và bao bì lớn chứa hàng nguy hiểm - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001

Transport packages for dangerous goods — Dangerous goods packagings, intermediate bulk containers (IBCs) and large packagings — Guidelines for the application of ISO 9001

1089

TCVN 5979:2021

Đất, chất thải sinh học đã xử lý và bùn - Xác định pH

Soil, treated biowaste and sludge – Determination of pH

1090

TCVN 6651:2021

Chất lượng đất – Xác định đặc tính giữ nước – Phương pháp phòng thử nghiệm

Soil quality – Determination of the water – retention characteristic – Laboratory methods

1091

TCVN 13442:2021

Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất

Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils

1092

TCVN 13443:2021

Chất lượng đất – Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD)

Soil quality – Determination of organochlorine pesticides by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with eletron-capture detection (GC-ECD)

1093

TCVN 8963:2021

Chất thải rắn – Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric

Standard practice for nitric acid digestion of solid waste

1094

TCVN 8965:2021

Chất thải – Phương pháp phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng sắc ký khí

Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography

1095

TCVN 9465:2021

Chất thải rắn – Phương pháp phân tích nguyên tố lượng vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X

Standard test method for trace element analysis of hazardous waste fuel by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry

1096

TCVN 9466:2021

Chất thải rắn – Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải

Standard guide for sampling waste piles

1097

TCVN 13453:2021

Lấy mẫu chất thải và đất để phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi

Standard practice for sampling waste and soils for volatile organic compounds

1098

TCVN 13454:2021

Chất thải – Phương pháp xác định hàm lượng ẩm toàn phần của nhiên liệu thải nguy hại bằng chuẩn độ Karl Fischer

Standard test method for total moisture of hazardous waste fuel by Karl Fischer titrimetry

1099

TCVN 13361-3:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 3: Cóc hành

Forest tree cutivars - Seedling of coastal species - Part 3: Azadirachta exselsa (Jack) Jacob

1100

TCVN 13362-3:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 3: Bần chua

Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 3: Sonneratia caseolaris (L.) Engler

Tổng số trang: 587