Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.178 kết quả.

Searching result

10501

TCVN 7009-1:2002

Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 1: Tín hiệu báo động bằng hình ảnh

Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 1: Visual alarm signals

10502

TCVN 7007:2002

Máy làm giàu ôxy dùng trong y tế. Yêu cầu an toàn

Oxygen concentrators for medical use. Safety requirements

10503

TCVN 7004:2002

Máy điện châm

Acupuncture apparatus

10504

TCVN 7005:2002

Ống thở dùng trong máy gây mê và máy thở

Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators

10505

TCVN 7002:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn biển số sau của phương tiện cơ giới (trừ mô tô) và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Rear registration plate lamps for moto vehicles (except motorcycles) and their trailers. Requirements and test methords in type approval

10506

TCVN 6999:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Phần nhô ra ngoài của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. External projections from two or three-wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

10507

TCVN 6998:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Vận tốc thiết kế lớn nhất, mômem xoắn lớn nhất và công suất hữu ích lớn nhất của động cơ mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - The maximum design speed, maximum torque and maximum net engine power of two or three-wheel motorcycles and mopeds - Test methods in type approval

10508

TCVN 6910-6:2002

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 6: Sử dụng các giá trị độ chính xác trong thực tế

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6: Use in practice of accuracy values

10509

TCVN 6910-5:2002

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 5: các phương pháp khác xác định độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method

10510

TCVN 6852-6:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo sự phát thải. Phần 6: Báo cáo kết quả đo và thử

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 6: Report of measuring results and test

10511

TCVN 6722-2:2002

An toàn máy. Giảm ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát thải từ máy. Phần 2: Phương pháp luận hướng dẫn quy trình kiểm tra

Safety of machinery. Reduction of risk to health from hazardous subtances emitted by machinery. Part 2: Methodology leading to verification procedures

10512

TCVN 6674-1:2002

Thuốc lá điếu - Xác định độ rỗ đầu - Phần 1: Phương pháp dùng lồng quay hình trụ

Cigaretts - Determination of loss of tobabo from the ends - Part 1: Method using a rotating cylindrical cage

10513

TCVN 6168:2002

Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo

Microbial preparation for cellulose degradation

10514

TCVN 6166:2002

Phân bón vi sinh vật cố định nitơ

Microbial nitrogen fixing fertilizer

10515

TCVN 5721-2:2002

Săm và lốp xe máy. Phần 2: Lốp

Inner tubes and tyres for motor-cycles. Part 2: Tyres

10516

TCVN 5721-1:2002

Săm và lốp xe máy. Phần 1: Săm

Inner tubes and tyres for motor-cycles. Part 1: Inner tubes

10517

TCVN 5700:2002

Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày

State administration's documents – Form of presentation

10518

TCVN 5539:2002

Sữa đặc có đường. Quy định kỹ thuật

Sweetened condensed milk. Specification

10519

TCVN 5486:2002

Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi

Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract

10520

TCVN 5478:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P01: Độ bền màu đối với gia nhiệt khô (trừ là ép)

Textiles. Tests for colour fastness. Part P01: Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

Tổng số trang: 609