Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
601 |
TCVN 13764:2023Phân bón – Xác định hàm lượng nhóm hoạt chất cytokinin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of cytokinins content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
602 |
TCVN 13913:2023Chất lượng nước – Hướng dẫn xác định khả năng phân hủy sinh học trong môi trường biển Water quality – Guidance for determination of biodegradability in the marine environment |
603 |
TCVN 13914:2023Chất lượng nước – Xác định độ độc cấp tính của trầm tích biển hoặc cửa sông đối với giáp xác amphipoda Water quality – Determination of acute toxicity of marine or estuarine sediment to amphipods |
604 |
TCVN 13915-1:2023Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 1: Lấy mẫu cá, xử lý và bảo quản mẫu Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 1: Sampling offish, handling and preservation of samples |
605 |
TCVN 13915-2:2023Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 2: Xác định ethoxyresorufin–o–deethylase (EROD) Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 2: Determination of ethoxyresorufin-O-deethylase (EROD) |
606 |
TCVN 13915-3:2023Chất lượng nước – Các phép đo sinh lý và sinh hóa trên cá – Phần 3: Xác định Vitellogenin Water quality – Biochemical and physiological measurements on fish – Part 3: Determination of vitellogenin |
607 |
TCVN 8966:2023Chất thải – Phương pháp xác định chất rắn không tan trong chất thải lỏng hữu cơ nguy hại Standard test method for determination of insoluble solids in organic liquid hazardous waste |
608 |
TCVN 12057:2023Chất thải – Phương pháp xác định tính ổn định và khả năng trộn lẫn của chất thải rắn, chất thải bán rắn hoặc chất thải lỏng Standard practice for determining the stability and miscibility of a solid, semi-solid, or liquid waste material |
609 |
TCVN 13920:2023Chất thải – Lấy mẫu chất thải rắn không cố kết từ xe chở chất thải Standard practice for sampling unconsolidated waste from trucks |
610 |
TCVN 13921:2023Chất thải – Lấy mẫu chất lỏng một lớp hoặc nhiều lớp, có hoặc không có chất rắn, trong thùng chứa hình trụ hoặc thùng chứa tương Standard practice for sampling single or multilayered liquids, with or without solids, in drums or similar containers |
611 |
TCVN 13922:2023Chất thải – Hướng dẫn nhân viên hiện trường lấy mẫu từ thùng chứa hình trụ và thùng chứa tương tự Standard guide for sampling of drums and similar containers by field personnel |
612 |
TCVN 13923:2023Chất thải – Thu thập mẫu hiện trường các hợp chất hữu cơ từ các bề mặt bằng phương pháp lấy mẫu lau Standard practice for field collection of organic compounds from surfaces using wipe sampling |
613 |
TCVN 13924:2023Chất thải – Phương pháp xác định điểm chớp cháy của chất thải lỏng bằng thiết bị thử cốc kín cỡ nhỏ Standard test method for finite flash point determination of liquid wastes by small-scale closed cup tester |
614 |
TCVN 13925:2023Chất thải – Phương pháp xác định điểm chớp cháy của chất thải lỏng bằng thiết bị thử cốc kín Pensky–Martens Standard test method for finite flash point determination of liquid wastes by Pensky-Martens closed cup tester |
615 |
TCVN 13911:2023Chất lượng đất – Xác định thiodiglycol trên mẫu lau bằng phương pháp chiết dung môi và sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS/MS) Standard test method for determination of thiodiglycol on wipes by solvent extraction followed by liquid chromatography/tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) |
616 |
TCVN 13912:2023Chất lượng đất − Xác định diisopropyl methylphosphonat, axit ethyl methylphosphonic, axit isopropyl methylphosphonic, axit methylphosphonic và axit pinacolyl methylphosphonic trong đất bằng phương pháp chiết chất lỏng dưới áp suất cao và sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS/MS) Standard test method for determination of diisopropyl methylphosphonate, ethyl methylphosphonic acid, isopropyl methylphosphonic acid, methylphosphonic acid and pinacolyl methylphosphonic acid in soil by pressurized fluid extraction and analyzed by liquid chromatography/tandem mass spectrometry |
617 |
TCVN 10736-6:2023Không khí trong nhà – Phần 6: Xác định hợp chất hữu cơ (VVOC, VOC, SVOC) trong không khí trong nhà và trong buồng thử bằng cách lấy mẫu chủ động trên ống hấp phụ, giải hấp nhiệt và sắc ký khí sử dụng MS hoặc MS–FID Indoor air –Part 6: Determination of organic compounds (VVOC, VOC, SVOC) in indoor and test chamber air by active sampling on sorbent tubes, thermal desorption and gas chromatography using MS or MS-FID |
618 |
TCVN 10736-9:2023Không khí trong nhà – Phần 9: Xác định phát thải của các hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp buồng thử phát thải Indoor air – Part 9: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test chamber method |
619 |
TCVN 10736-11:2023Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens |
620 |
TCVN 10736-28:2023Không khí trong nhà – Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử Indoor air – Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers |