Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R9R1R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7170:2006
Năm ban hành 2006
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu hàng không - Phương pháp xác định điểm băng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Aviation fuels - Test method for determination of freezing point
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM D 2386-06
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160.20 - Nhiên liệu lỏng
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định nhiệt độ mà khi thấp hơn nhiệt độ này trong nhiên liệu tuốc bin hàng không và xăng máy bay, có thể hình thành các tinh thể hydrocacbon rắn.
Chú thích 1 Chương trình thử nghiệm liên phòng đã quy định độ chụm cho phương pháp này, nhưng không áp dụng cho xăng máy bay. 1.2. Các giá trị tính theo hệ SI là giá trị tiêu chuẩn. 1.3. Tiêu chuẩn này không đề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến an toàn khi sử dụng. Người sử dụng tiêu chuẩn này có trách nhiệm thiết lập các nguyên tắc về an toàn và bảo vệ sức khỏe cũng như khả năng áp dụng phù hợp với các giới hạn quy định trước khi đưa vào sử dụng. Những quy định cụ thể về nguy hiểm xem 5.4, điều 6 và 8.2. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6426:2005, Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 6777:2000 (ASTM D 4057-95), Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu thủ công. ASTM D 910 Specification for Aviation Gasolines (Xăng hàng không-Yêu cầu kỹ thuật). ASTM D 3117 Test Method for Wax Apprearance Point of Distillate Fuels (Phương pháp xác định điểm vẩn đục (xáp) của nhiên liệu chưng cất). ASTM D 4177 Practice for Automatic Sampling of Petroleum and Petroleum Products (Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu tự động). ASTM E 1 Specification for ASTM liquid in glass thermometers (Nhiệt kế thủy tinh ASTM-Yêu cầu kỹ thuật). ASTM E 77 Test method for inspection and verification of thermometers (Phương pháp kiểm tra và kiểm định nhiệt kế). IP Standards for petroleum and its products, Part 1 (Tiêu chuẩn IP về dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, Phần 1). |
Quyết định công bố
Decision number
2735/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|