• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5699-2-37:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-37: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu sử dụng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-37: Particular requirements for commercial electric deep fat fryers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 12513-7:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 7: Thành phần hóa học

Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 7: Chemical composition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5699-2-56:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5699-2-25:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 11681:2016

Sữa và sản phẩm sữa – Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh đối với bifidobacteria và vi khuẩn lactic không phải cầu khuẩn đường ruột

Milk and milk products – Determination of the minimal inhibitory concentration (MIC) of antibiotics applicable to bifidobacteria and non– enterococcal lactic acid bacteria (LAB)

168,000 đ 168,000 đ Xóa
6

TCVN 5569:1991

Dòng nước. Thuật ngữ và định nghĩa

Water sources. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9057-3:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 3: Bảo vệ người chống điện giật.

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 3: Protection of persons against electric shock

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 818,000 đ