- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 981 - 1000 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 981 | ISO/TC 157 | Non-systemic contraceptives and STI barrier prophylactics | O - Thành viên quan sát | |
| 982 | ISO/TC 155 | Nickel and nickel alloys | O - Thành viên quan sát | |
| 983 | ISO/TC 20/SC 18 | Materials | Chưa xác định | |
| 984 | ISO/TC 8/SC 2 | Marine environment protection | Chưa xác định | |
| 985 | ISO/TC 274 | Light and lighting | Chưa xác định | |
| 986 | ISO/TC 178 | Lifts, escalators and moving walks | O - Thành viên quan sát | |
| 987 | ISO/TC 174 | Jewellery and precious metals | O - Thành viên quan sát | |
| 988 | ISO/TC 244 | Industrial furnaces and associated processing equipment | Chưa xác định | |
| 989 | ISO/IEC JTC 1/SC 40 | IT Service Management and IT Governance | Chưa xác định | |
| 990 | ISO/IEC JTC 1/SC 27 | IT Security techniques | O - Thành viên quan sát | |
| 991 | ISO/TC 260 | Human resource management | Chưa xác định | |
| 992 | ISO/TC 219 | Floor coverings | O - Thành viên quan sát | |
| 993 | ISO/TC 264 | Fireworks | Chưa xác định | |
| 994 | ISO/TC 67/SC 3 | Drilling and completion fluids, and well cements | Chưa xác định | |
| 995 | ISO/TC 59/SC 14 | Design life | Chưa xác định | |
| 996 | ISO/TC 156 | Corrosion of metals and alloys | O - Thành viên quan sát | |
| 997 | ISO/TC 263 | Coalbed methane (CBM) | P - Thành viên chính thức | |
| 998 | ISO/TC 266 | Biomimetics | Chưa xác định | |
| 999 | ISO/TC 255 | Biogas | O - Thành viên quan sát | |
| 1000 | ISO/TC 251 | Asset management | O - Thành viên quan sát |