- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 981 - 1000 trong số 1007
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
|---|---|---|---|---|
| 981 | ISO/TC 255 | Biogas | O - Thành viên quan sát | |
| 982 | ISO/TC 258 | Project, programme and portfolio management | O - Thành viên quan sát | |
| 983 | ISO/TC 262 | Risk management | O - Thành viên quan sát | |
| 984 | ISO/TC 268/SC 1 | Smart community infrastructures | O - Thành viên quan sát | |
| 985 | ISO/TC 282/SC 4 | Industrial water reuse | O - Thành viên quan sát | |
| 986 | IEC/TC 61 | Safety of household and similar electrical appliances | P - Thành viên chính thức | |
| 987 | ISO/CASCO | Committee on conformity assessment | P - Thành viên chính thức | |
| 988 | ISO/COPOLCO | Committee on consumer policy | P - Thành viên chính thức | |
| 989 | ISO/DEVCO | Committee to support developing countries | P - Thành viên chính thức | |
| 990 | ISO/IEC JTC 1 | Information technology | P - Thành viên chính thức | |
| 991 | ISO/TC 5/SC 10 | Metallic flanges and their joints | P - Thành viên chính thức | |
| 992 | ISO/TC 34/SC 15 | Coffee | P - Thành viên chính thức | |
| 993 | ISO/TC 45 | Rubber and rubber products | P - Thành viên chính thức | |
| 994 | ISO/TC 45/SC 2 | Testing and analysis | P - Thành viên chính thức | |
| 995 | ISO/TC 45/SC 3 | Raw materials (including latex) for use in the rubber industry | P - Thành viên chính thức | |
| 996 | ISO/TC 71/SC 7 | Maintenance and repair of concrete structures | P - Thành viên chính thức | |
| 997 | ISO/TC 176/SC 2 | Quality systems | P - Thành viên chính thức | |
| 998 | ISO/TC 207 | Environmentalmanagement | P - Thành viên chính thức | |
| 999 | ISO/TC 207/SC 1 | Environmental management systems | P - Thành viên chính thức | |
| 1000 | ISO/TC 207/SC 2 | Environmental auditing and related environmental investigations | P - Thành viên chính thức |