- Trang chủ
- Ban kỹ thuật quốc tế
Ban kỹ thuật quốc tế
Hiển thị 181 - 200 trong số 1007
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật quốc tế | Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia tương ứng | Tư cách thành viên |
---|---|---|---|---|
181 | ISO/TC 185 | Safety devices for protection against excessive pressure | O - Thành viên quan sát | |
182 | ISO/TC 186 | Cutlery and table and decorative metal hollow-ware | O - Thành viên quan sát | |
183 | ISO/TC 188 | Small craft | O - Thành viên quan sát | |
184 | ISO/TC 189 | Ceramic tile | O - Thành viên quan sát | |
185 | ISO/TC 190 | Soil quality | O - Thành viên quan sát | |
186 | ISO/TC 191 | Animal (mammal) traps | O - Thành viên quan sát | |
187 | ISO/TC 192 | Gas turbines | O - Thành viên quan sát | |
188 | ISO/TC 193 | Natural gas | O - Thành viên quan sát | |
189 | ISO/TC 194 | Biological and clinical evaluation of medical devices | O - Thành viên quan sát | |
190 | ISO/TC 195 | Building construction machinery and equipment | O - Thành viên quan sát | |
191 | ISO/TC 197 | Hydrogen technologies | O - Thành viên quan sát | |
192 | ISO/TC 198 | Sterilization of health care products | O - Thành viên quan sát | |
193 | ISO/TC 199 | Safety of machinery | O - Thành viên quan sát | |
194 | ISO/TC 201 | Surface chemical analysis | O - Thành viên quan sát | |
195 | ISO/TC 202 | Microbeam analysis | O - Thành viên quan sát | |
196 | ISO/TC 204 | Intelligent transport systems | O - Thành viên quan sát | |
197 | ISO/TC 205 | Building environment design | O - Thành viên quan sát | |
198 | ISO/TC 206 | Fine ceramics | O - Thành viên quan sát | |
199 | ISO/TC 207/SC 3 | Environmental labelling | O - Thành viên quan sát | |
200 | ISO/TC 207/SC 4 | Environmental performance evaluation | O - Thành viên quan sát |