Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 13 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8113-3:2010

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 3: Vòi phun và vòi phun Venturi

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full - Part 3: Nozzles and Venturi nozzles

2

TCVN 8113-4:2010

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 4: Ống Venturi

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full – Part 4: Venturi tubes

3

TCVN 8119:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthrolin

Fruits. Vegetables and derived products. Determination of iron content. 1, 10- Phenanthroline photometric method

4

TCVN 8118:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp tro hóa

Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Ashing method

5

TCVN 8117:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp ướt

Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Wet method

6

TCVN 8116:2009

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín. Hướng dẫn lựa chọn, lắp đặt và sử dụng đồng hồ Coriolis (đo lưu lượng khối lượng, khối lượng riêng và lưu lượng thể tích)

Measurement of fluid flow in closed conduits. Guidance to the selection, installation and use of Coriolis meters (mass flow, density and volume flow measurements)

7

TCVN 8115:2009

Đo lưu lượng khí trong ống dẫn kín. Đồng hồ turbine

Measurement of gas flow in closed conduits – Turbine meters

8

TCVN 8114:2009

Đo lưu lượng lưu chất. Phương pháp đánh giá độ không bảo đảm đo

Measurement of fluid flow -- Procedures for the evaluation of uncertainties

9

TCVN 8113-2:2009

Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào các đường ống có tiết diện tròn chảy đầy. Phần 2: Tấm tiết lưu,

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full -- Part 2: Orifice plates

10

TCVN 8112:2009

Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín. Từ vựng và ký hiệu

Measurement of fluid flow in closed conduits-vocabulary and symbols

11

TCVN 8113-1:2009

Đo dòng lưu chất bằng các thiết bị chênh áp gắn vào các đường ống có tiết diện tròn chảy đầy. Phần 1: Nguyên lý chung và yêu cầu

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full. Part 1: General principles and requirements

12

TCVN 8111:2009

Sữa, sữa bột, buttermilk, buttermilk bột, whey và whey bột. Phát hiện hoạt độ phosphataza

Milk and dried milk, buttermilk and buttermilk powder, whey and whey powder. Detection of phosphatase activity

13

TCVN 8110:2009

Sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

Canned evaporated milk. Determination of tin content. Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 1