Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 22 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

2

TCVN 7759:2008

Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường)

Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures)

3

TCVN 7757:2007

Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm

Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge

4

TCVN 7758:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR)

Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR)

5

TCVN 7756-9:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán

Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality

6

TCVN 7756-8:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền ẩm

Wood based panels. Test methods. Part 8: Determination of moisture resistance

7

TCVN 7756-6:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh

Wood based panels. Test methods. Part 6: Determination of modulus of elasticty in bending and bending strength

8

TCVN 7756-4:2007

Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định khối lượng thể tích

Wood based panels - Test methods - Part 4: Determination of density

9

TCVN 7756-3:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ ẩm

Wood based panels. Test methods. Part 3: Determination of moisture content

10

TCVN 7756-11:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định lực bám dữ đinh vít

Wood based panels. Test methods. Part 11: Determination of the resistance to axial withdrawal of screws

11

TCVN 7756-12:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt

Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde

12
13

TCVN 7756-1:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 1: Lẫy mẫu, chuẩn bị mẫu thử và biểu thị kết quả thử nghiệm

Wood based panels. Test methods. Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results

14

TCVN 7756-2:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Wood based panels. Test methods. Part 2: Determination of dimentions, squareness and adge straightness

15

TCVN 7753:2007

Ván sợi. Ván MDF

Fibreboards. MDF

16

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

17

TCVN 7751:2007

Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Particleboards. Terminology, definition and classification

18

TCVN 7756-7:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván

Wood based panels. Test methods. Part 7: Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board

19

TCVN 7756-5:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước

Wood based panels. Test methods. Part 5: Determination of swelling in thickness after immersion in water

20

TCVN 7756-10:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền bề mặt

Wood based panels. Test methods. Part 10: Determination of surface soundness

Tổng số trang: 2