Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.122 kết quả.
Searching result
| 16981 |
|
| 16982 |
|
| 16983 |
TCVN 336:1969Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết - Kích thước Bearing surface under fasteners - Dimensions |
| 16984 |
|
| 16985 |
|
| 16986 |
|
| 16987 |
|
| 16988 |
TCVN 280:1968Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing |
| 16989 |
|
| 16990 |
|
| 16991 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
| 16992 |
|
| 16993 |
|
| 16994 |
|
| 16995 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
| 16996 |
|
| 16997 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
| 16998 |
|
| 16999 |
|
| 17000 |
|
