Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.122 kết quả.

Searching result

14021

TCVN 4861:1989

Cao su thiên nhiên thô. Lấy mẫu

Raw natural rubber. Sampling

14022

TCVN 4862:1989

Mủ cao su thiên nhiên khô. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo

Raw natural rubber. Determination of plasticity retention index

14023

TCVN 4863:1989

Cao su thô. Xác định hàm lượng dễ bay hơi

Rubber raw. Determination of volatile-matter content

14024

TCVN 4864:1989

Mủ cao su. Xác định sức căng bề mặt

Rubber latex. Determination of surface tension

14025

TCVN 4865:1989

Cao su. Xác định độ tro

Rubber. Determination of ash

14026

TCVN 4866:1989

Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng

Vulcanized rubber. Determination of density

14027

TCVN 4867:1989

Cao su lưu hóa. Xác định độ bám dính với kim loại. Phương pháp một tem

Vulcanized rubber. Determination of adhesion to metal. One-plate method

14028

TCVN 4868:1989

Cao su lưu hóa. Hướng dẫn xếp kho

Vulcanized rubber. Guide to storage

14029

TCVN 4869:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói - Phương pháp thử độ bền nén

Packaging and transport packages - Compression tests

14030

TCVN 4870:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang

Packaging and transport packages. Horizontal impact test

14031

TCVN 4871:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi rơi tự do

Packaging and transport packages. Vertical impact tests by dropping

14032

TCVN 4872:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập khi lật nghiêng

Packaging and transport packages. Overturn tests

14033

TCVN 4873:1989

Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử độ bền rung

Packaging and transport packages. Vibration tests

14034

TCVN 4874:1989

Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước

Filled transport packages. Water spray tests

14035

TCVN 4875:1989

Ghi nhãn hàng vận chuyển. Nguyên tắc chung

Cargoes. Marking. General rules

14036

TCVN 4876:1989

Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fishery yarn materials - List of quality characteristics

14037

TCVN 4877:1989

Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo

Air in workplace. Determination of chlorine content

14038

TCVN 4878:1989

Phân loại cháy

Classification of fires

14039

TCVN 4879:1989

Phòng cháy. Dấu hiệu an toàn

Fire protection. Safety signs

14040

TCVN 4880:1989

Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo

Air quality. General aspects. Units of measurement

Tổng số trang: 857