Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 130 kết quả.

Searching result

81

TCVN 6608:2006

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ

Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester

82

TCVN 6593:2006

Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi

Fuels. Determination of gum content by jet evaporation 

83

TCVN 6567:2006

Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hoá lỏng và động cơ sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô. Yêu cầu và phương pháp thử khí thải ô nhiễm trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Compression ignition engines, positive - ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas and natural gas engines equipped for automobiles. Requirements and test method of emission of pollutants in type approval

84

TCVN 6565:2006

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải nhìn thấy được (khói) từ động cơ cháy do nén. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Emission of visible pollutants (smoke) from compression ignition engines. Requirements and test methods in type approval

85

TCVN 6526:2006

Thép băng kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel strip of structural quality

86

TCVN 6524:2006

Thép tấm kết cấu cán nguội

Cold-reduced steel sheet of structural quality

87

TCVN 6523:2006

Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality

88

TCVN 6479:2006

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng

Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

89

TCVN 6388:2006

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

90

TCVN 6390:2006

Cá trích và các sản phẩm cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

91

TCVN 6387:2006

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

92

TCVN 6367-2:2006

Thép không gỉ làm lò xo. Phần 2: Băng hẹp

Stainless steels for springs. Part 2: Narrow strip

93

TCVN 6367-1:2006

Thép không gỉ làm lò xo. Phần 1: Dây

Stainless steels for springs. Part 1: Wire

94

TCVN 6365-3:2006

Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 3: Dây thép tôi và ram trong dầu

Steel wire for mechanical springs. Part 3: Oil-hardened and tempered wire

95

TCVN 6365-2:2006

Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Dây thép không hợp kim kéo nguội tôi chì

Steel wire for mechanical springs. Part 2: Patented cold-drawn non-alloy steel wire

96

TCVN 6365-1:2006

Dây thép làm lò xo cơ khí. Phần 1: Yêu cầu chung

Steel wire for mechanical springs. Part 1: General requirements

97

TCVN 6306-5:2006

Máy biến áp điện lực. Phần 5: Khả năng chịu ngắn mạch

Power transformers. Part 5: Ability to withstand short circuit

98

TCVN 6306-2:2006

Máy biến áp điện lực. Phần 2: Độ tăng nhiệt

Power transformers. Part 2: Temperature rise

99

TCVN 6306-1:2006

Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung

Power transformers. Part 1: General

100

TCVN 6305-7:2006

Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler phản ứng nhanh ngăn chặn sớm (ESFR)

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 7: Requirements and test methods for early suppression fast response (ESFR) sprinklers

Tổng số trang: 7