Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
9481 |
TCVN 8557:2010Phân bón - Phương pháp xác định nitơ tổng số Fertilizers - Method for determination of total nitrogen |
9482 |
TCVN 8558:2010Phân bón. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước Fertilizers. Method for determination of chloride dissolved in water |
9483 |
TCVN 8559:2010Phân bón - Phương pháp xác định phốt pho hữu hiệu Fertilizers - Method for determination of available phosphorus |
9484 |
TCVN 8560:2010Phân bón. Phương pháp xác định kali hữu hiệu Fertilizers. Method for determination of available potassium |
9485 |
TCVN 8555:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -Test method for antibacterial activity of semiconducting photocatalytic materials |
9486 |
TCVN 8556:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử tính năng tự làm sạch của vật liệu bán dẫn xúc tác quang. Xác định góc tiếp xúc nước Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Test method for self-cleaning performance of semiconducting photocatalytic materials. Measurement of water contact angle. |
9487 |
TCVN 8552:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Chuẩn bị mẫu để xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Sample preparation for determination of particle size distribution of ceramic powders |
9488 |
TCVN 8553:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định độ dày của màng gốm bằng thiết bị đo biên dạng đầu dò tiếp xúc. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) - Determination of thickness of ceramic films by contact-probe profilometer |
9489 |
TCVN 8532:2010Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp II Technical specifications for centrifugal pumps. Class II |
9490 |
TCVN 8551:2010Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Plants - Method for sampling and preparing sample |
9491 |
TCVN 8545:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization |
9492 |
TCVN 8546:2010Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions |
9493 |
TCVN 8542:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method |
9494 |
TCVN 8543:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method |
9495 |
TCVN 8544:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clotetracyclin, oxytetracyclin và tetracyclin bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of chlotetracyline, oxytetracycline and tetracycline contents by high-performance liquid chromatographic method |
9496 |
TCVN 8534:2010Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Xy lanh. Dãy số cơ bản của hành trình pit tông Fluid power systems and components. Cylinders. Basic series of piston strokes |
9497 |
TCVN 8535:2010Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Kiểu và kích thước đầu cần pit tông trong xy lanh Fluid power systems and components. Cylinder piston rod end types and dimensions |
9498 |
TCVN 8536:2010Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc Hydraulic fluid power. Pumps and motors . Geometric displacements |
9499 |
TCVN 8533:2010Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp III Technical specifications for centrifugal pumps. Class III |
9500 |
TCVN 8530:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe hợp kim nhẹ. Thử va đập. Road vehicles. Light alloy wheels. Impact test |