Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.518 kết quả.

Searching result

421

TCVN 12366-3:2018

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Quần áo chống nóng và chống cháy tại các công trình – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 3: Clothing

422

TCVN 12367:2018

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Ủng chữa cháy - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

PPE for Firefighters - Firefighting Footwear - Technical requirements and testing methods

423

TCVN 12459:2018

Cà phê hòa tan nguyên chất

Pure instant coffee

424

TCVN 12460:2018 

Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến cà phê

425

TCVN 12461:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến hạt điều

Code of gygienic practice for processing of cashew nut

426

TCVN 8368:2018

Gạo nếp trắng

Milled glutinous rice

427
428
429

TCVN 12380:2018

Hạt điều thô - Yêu cầu kỹ thuật

Raw cashew nut – Technical requirements

430

TCVN 12596:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với gia vị và rau thơm khô

Code of Hygienic Practice for spices and dried aromatic herbs

431

TCVN 12494:2018

Vòi nước vệ sinh - Van đóng tự động PN10

Sanitary tapware - Automatic shut-off valves PN 10

432

TCVN 12495:2018

Vòi nước vệ sinh - Van xả áp lực và van bồn tiểu nam đóng tự động PN 10

Sanitary tapware - Pressure flushing valves and automatic closing urinal valves PN 10

433

TCVN 12496:2018

Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện

Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware

434

TCVN 12497:2018

Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong

Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow

435

TCVN 12498:2018

Két xả bệ xí và bồn tiểu nam

WC and urinal flushing cisterns

436

TCVN 12499:2018

Bồn tiểu nam treo tường - Kích thước lắp nối

Wall-hung urinals - Connecting dimensions

437

TCVN 12500:2018

Vòi nước vệ sinh – Hiệu quả sử dụng nước

Sanitary tapware – Water efficiency

438

TCVN 12501:2018

Sản phẩm vệ sinh – Bệ xí bệt – Hiệu quả sử dụng nước

Sanitary wares – WC pans – Water efficiency

439

TCVN 12328:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử xếp chồng bằng tải trọng tĩnh

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Stacking tests using a static load

440

TCVN 12329:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử va đập theo phƣơng ngang

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Horizontal impact tests

Tổng số trang: 76