Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.520 kết quả.
Searching result
| 421 |
TCVN 12601:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định nicarbazin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs – Determination of nicarbazin – High-performance liquid chromatographic method |
| 422 |
TCVN 12602:2018Thức ăn chăn nuôi - Xác định maduramincin- ammonium bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo có tạo dẫn xuất sau cột Animal feeding stuffs - Determination of maduramicin-ammonium by reversed-phase HPLC using post-column derivatisation |
| 423 |
TCVN 12366-3:2018Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Quần áo chống nóng và chống cháy tại các công trình – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 3: Clothing |
| 424 |
TCVN 12367:2018Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Ủng chữa cháy - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử PPE for Firefighters - Firefighting Footwear - Technical requirements and testing methods |
| 425 |
|
| 426 |
TCVN 12460:2018Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến cà phê Code of practice for the processing of coffee |
| 427 |
TCVN 12461:2018Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến hạt điều Code of gygienic practice for processing of cashew nut |
| 428 |
|
| 429 |
|
| 430 |
|
| 431 |
|
| 432 |
TCVN 12596:2018Quy phạm thực hành vệ sinh đối với gia vị và rau thơm khô Code of Hygienic Practice for spices and dried aromatic herbs |
| 433 |
TCVN 12494:2018Vòi nước vệ sinh - Van đóng tự động PN10 Sanitary tapware - Automatic shut-off valves PN 10 |
| 434 |
TCVN 12495:2018Vòi nước vệ sinh - Van xả áp lực và van bồn tiểu nam đóng tự động PN 10 Sanitary tapware - Pressure flushing valves and automatic closing urinal valves PN 10 |
| 435 |
TCVN 12496:2018Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware |
| 436 |
TCVN 12497:2018Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow |
| 437 |
|
| 438 |
TCVN 12499:2018Bồn tiểu nam treo tường - Kích thước lắp nối Wall-hung urinals - Connecting dimensions |
| 439 |
|
| 440 |
TCVN 12501:2018Sản phẩm vệ sinh – Bệ xí bệt – Hiệu quả sử dụng nước Sanitary wares – WC pans – Water efficiency |
