Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
4181 |
TCVN 10953-5:2016Hướng dẫn đo dầu mỏ – Hệ thống kiểm chứng – Phần 5: Bình chuẩn hiện trường Guideline for petroleum measurement – Proving systems – Part 5: Field standard test measures |
4182 |
TCVN 10910:2016Hạt giống cây trồng – Hướng dẫn xác định khả năng sống bằng phép thử tetrazolium. Sesame seeds – Technical requirements |
4183 |
TCVN 10909:2016Hạt giống rau muống – Yêu cầu kỹ thuật. Water spinach seeds – Technical requirements |
4184 |
|
4185 |
TCVN 10883:2016Xác định dioxin và furan clo hóa từ tetra đến octa trong đất và trong trầm tích bằng phương pháp sắc ký khí – Khối phổ phân giải cao pha loãng đồng vị. Determination of tetra– through octa– chlorinated dioxins and furans in soil sediment by isotope dilution high resolution gas chromatography–high resolution mass spectrometry |
4186 |
TCVN 10780-3:2016Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của Salmonella – Phần 3: Hướng dẫn xác định typ huyết thanh của Salmonella spp. Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella – Part 3: Guidelines for serotyping of Salmonella spp |
4187 |
TCVN 10759-8:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 8: Phương pháp luận về khảo sát sơ bộ và khảo sát bổ sung trong các tòa nhà. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon–222 – Part 8: Methodologies for initial and additional investigations in buildings |
4188 |
TCVN 10759-7:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 7: Phương pháp tích lũy để ước lượng tốc độ xả bề mặt. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 7: Accumulation method for estimating surface exhalation rate |
4189 |
TCVN 10759-6:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 6: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ hoạt độ. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 6: Spot measurement method of the activity concentration |
4190 |
TCVN 10759-5:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 5: Phương pháp đo liên tục để xác định nồng độ hoạt độ. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 5: Continuous measurement method of the activity concentration |
4191 |
TCVN 10759-4:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 4: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ hoạt độ trung bình với việc lấy mẫu thụ động và phân tích trễ. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 4: Integrated measurement method for determining average activity concentration using passive sampling and delayed analysis |
4192 |
TCVN 10759-3:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 3: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng của sản phẩm của sản phẩm phân rã sống ngắn. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 3: Spot measurement method of the potential alpha energy concentration of its short– lived decay products |
4193 |
TCVN 10759-2:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 2: Phương pháp đo tích hợp để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng trung bình của sản phẩm phân rã sống ngắn. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 2: Integrated measurement method for determining average potential alpha energy concentration of its short– lived decay products |
4194 |
TCVN 10759-1:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 1: Nguồn gốc, các sản phẩm phân rã sống ngắn và các phương pháp đo. Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 1: Origins of radon and its short– lived decay products and associated measurement methods |
4195 |
TCVN 10758-6:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 6: Đo tổng hoạt độ alpha và tổng hoạt độ beta. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 6: Measurement of gross alpha and gross beta activities |
4196 |
TCVN 10758-5:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 5: Đo stronti 90. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 5: Measurement of strontium 90 |
4197 |
TCVN 10758-4:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 4: Đo các đồng vị plutoni (pluton 238 và plutoni 239+240) bằng phổ alpha. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 4: Measurement of plutonium isotopes (plutonium 238 and plutonium 239 + 240) by alpha spectrometry |
4198 |
TCVN 10758-3:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 3: Phương pháp thử các nhân phóng xạ chất gamma bằng đo phổ gamma. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 3: Test method of gamma– emitting radionuclides using gamma– ray spectrometry |
4199 |
TCVN 10758-2:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 2: Hướng dẫn lựa chọn chiến lược lấy mẫu, lấy mẫu và xử lý sơ bộ mẫu. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 2: Guidance for the selection of the sampling strategy, sampling and pre– treatment of samples |
4200 |
TCVN 10758-1:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 1: Hướng dẫn chung và định nghĩa. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 1: General guidelines and definitions |