Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 36 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 7675-58:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 58: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 58: Polyamide-imide enameled rectangular copper wire, class 220 |
22 |
TCVN 7675-29:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 29: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste hoặc polyesterimid có phủ polyamid-imid, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires. Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200 |
23 |
TCVN 7675-28:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 28: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyesterimid, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires. Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 |
24 |
TCVN 7675-18:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120 Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 |
25 |
TCVN 7675-17:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105 Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105 |
26 |
TCVN 7675-16:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155 |
27 |
TCVN 7675-0-2:2011Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire |
28 |
TCVN 7675-27:2008Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 27: Sợi dây đồng hình chữ nhật có bọc giấy Specifications for particular types of winding wires. Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire |
29 |
TCVN 7675-0-3:2008Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-3: Yêu cầu chung. Sợi dây nhôm tròn có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-3: General requirements. Enamelled round aluminium wire |
30 |
TCVN 7675-8:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 |
31 |
TCVN 7675-3:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 3: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyeste, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires. Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155 |
32 |
TCVN 7675-12:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120 Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120 |
33 |
TCVN 7675-2:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 2: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130, có lớp kết dính Specifications for particular types of winding wires. Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer |
34 |
TCVN 7675-0-1:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-1: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng tròn có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-1: General requirements. Enamelled round copper wire |
35 |
TCVN 7675-4:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 4: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130 Specifications for particular types of winding wires. Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130 |
36 |
TCVN 7675-1:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 1: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105 Specifications for particular types of winding wires. Part 1: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105 |