Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 38 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 3121-1:2003Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate |
22 |
TCVN 3121-2:2003Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Mortar for masonry. Test methods. Part 2: Sampling and preparation of sample |
23 |
TCVN 3121-3:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn) Mortar for masonry - Test methods - Part 3: Determination of consistence fresh mortar (by flow table) |
24 |
TCVN 3121-6:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích vữa tươi Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
25 |
TCVN 3121-8:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi Mortar for masonry - Test methods - Part 8: Determination of consistency retentivity |
26 |
TCVN 3121-9:2003Vữa xây dựng -Phương pháp thử - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi Mortar for masonry - Test methods - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar |
27 |
TCVN 3120:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength |
28 |
TCVN 312:1984Kim loại - Phương pháp thử uốn va đập ở nhiệt độ thường Metals - Method for testing the impact strength at room temperature |
29 |
TCVN 3121:1979Vữa và hỗn hợp vữa xây dựng. Phương pháp thử cơ lý Mortar and mortar mixtures for building. Physico-mechanical test methods |
30 |
|
31 |
|
32 |
TCVN 3124:1979Hạt giống thông ba lá. Yêu cầu chất lượng Three-leave pine seeds. Quality characteristics |
33 |
TCVN 3125:1979Hạt giống thông đuôi ngựa. Yêu cầu chất lượng Horse tail pine seeds. Quality characteristics |
34 |
TCVN 3126:1979Hạt giống thông. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản, vận chuyển Pine seeds. Packaging, marking, storage and transportation |
35 |
|
36 |
|
37 |
TCVN 3129:1979Hạt giống bồ đề. Kỹ thuật thu hái và bảo quản Styrax tonkinensis seeds. Collection and preservation technique |
38 |
TCVN 312:1969Kim loại - Phương pháp xác định độ dai va đập ở nhiệt độ thường Metals - Method for testing the impact strength at room temperature |