Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 9053:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Từ vựng Electric road vehicles - Vocabulary |
342 |
TCVN 9054:2011Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện. Đặc tính vận hành trên đường. Electric road vehicles. Road operating characteristics |
343 |
TCVN 9040-2:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 2: Máy sao. Office machines. Vocabulary. Part 2: Duplicators |
344 |
TCVN 9039:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi Raw materials for producing of glass - Limestone |
345 |
TCVN 9040-1:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 1: Thiết bị ghi âm. Office machines. Vocabulary. Part 1: Dictation equipment |
346 |
TCVN 9037:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp lấy mẫu. Raw materials for producing of glass. Sand. Method of sampling. |
347 |
TCVN 9040-3:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 3: Máy in nhãn Office machines. Vocabulary. Part 3: Addressing machines |
348 |
TCVN 9038:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt. Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size. |
349 |
TCVN 9036:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật. Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications. |
350 |
TCVN 9033:2011Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản. Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions. |
351 |
|
352 |
TCVN 9035:2011Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng Guide to the selection and use of cement in construction. |
353 |
TCVN 9040-9:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 9: Máy chữ Office machines. Vocabulary. Part 9: Typewriters |
354 |
TCVN 9032:2011Vật liệu chịu lửa - Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay. Refractories - Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns. |
355 |
TCVN 9031:2011Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị Refractories - Quantities symbols and units |
356 |
TCVN 9029:2011Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Yêu cầu kỹ thuật. Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Specification. |
357 |
TCVN 9030:2011Bê tông nhẹ. Gạch bê tông bọt, khí không chưng áp. Phương pháp thử Lightweight concrete. Non-autoclaved aerated, foam concrete bricks. Test methods |
358 |
|
359 |
|
360 |
TCVN 9026:2011Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Lúa mỳ (Triticum Aestivum L.). Xác định đặc tính lưu biến của khối bột nhào có độ ẩm ổn định từ bột mỳ thử nghiệm hoặc bột mỳ thương phẩm bằng máy Alveograph và phương pháp nghiền thử nghiệm. Cereals and cereal products. Common wheat (Triticum aestivum L.). Determination of alveograph properties of dough at constant hydration from commercial or test flours and test milling methodology |