Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

3001

TCVN 12433:2018

Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người vận hành cần trục, người xếp dỡ tải, người báo hiệu và người đánh giá

Crane – Competency requirements for crane drivers (operators), slingers, signallers and assessors

3002

TCVN 12434:2018

Cần trục – Tín hiệu bằng tay sử dụng với cần trục

Crane – Hand signals used with cranes

3003

TCVN 12435:2018

Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người kiểm định cần trục

Crane – Competency requirements for crane inspectors

3004

TCVN 12436:2018

Cần trục – Đào tạo người xếp dỡ tải và người báo hiệu

Crane – Training of slinger and signaller

3005
3006
3007

TCVN 7925:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp lấy mẫu thân thịt để phân tích vi sinh vật

Microbiology of the food chain – Carcass sampling for microbiological analysis

3008

TCVN 9581:2018

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện ấu trùng Trichinella trong thịt bằng phương pháp phân hủy nhân tạo

Microbiology of the food chain – Detection of Trichinelle larvae in meat by artificial digestion method

3009

TCVN 12450:2018

Hướng dẫn kiểm soát Salmonella spp. không gây bệnh thương hàn trong thịt trâu bò và thịt lợn

Guidelines for the control of nontyphoidal Salmonella spp. in beef and pork meat

3010

TCVN 12452:2018

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng fenbendazol – Phương pháp sắc ký lỏng

Meat and meat products – Determination of fenbendazole residues – Liquid chromatographic method

3011

TCVN 12453:2018

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng N-nitrosopyrrolidin – Phương pháp sắc ký khí kết hợp phân tích năng lượng nhiệt

Meat and meat products – Determination of N-nitrosopyrrolidine content – Gas chromatographic-thermal energy analyzer method (GC-TEA)

3012

TCVN 6117:2018

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng quy ước trên thể tích (khối lượng của một lít trong không khí)

Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air)

3013

TCVN 6120:2018

Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi

3014

TCVN 6121:2018

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số peroxit – Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt)

Animal and vegetable fats and oils – Determination of peroxide value – Iodometric (visual) endpoint determination

3015
3016

TCVN 8951:2018

Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ)

Oilseeds meals – Determination of oil content – Extraction method with hexane (or light petroleum)

3017

TCVN 12361:2018

Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết nhanh

Oilseed meals – Determination of oil content – Rapid extraction method

3018

TCVN 12528:2018

Nhôm oxit sử dụng để sản xuất nhôm – Xác định diện tích bề mặt riêng bằng hấp phụ nitơ

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of specific surface area by nitrogen adsorption

3019

TCVN 12529:2018

Nhôm florua dùng trong công nghiệp – Xác định nguyên tố vết – Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X sử dụng viên bột nén

Aluminium fluoride for industrial use – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method using pressed powder tablets

3020

TCVN 12530:2018

Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hàm lượng nhôm oxit alpha – Phương pháp nhiễu xạ tia X

Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of alpha alumina content – Method using X-ray diffraction net peak areas

Tổng số trang: 827