Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.724 kết quả.
Searching result
3001 |
TCVN ISO 37001:2018Hệ thống quản lý chống hối lộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Anti-bribery management systems – Requirements with guidance for use |
3002 |
TCVN 8685-23:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 23: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella enteritidis Vaccine testing procedure - Part 23: Salmonella enteritidis vaccine, inactivated |
3003 |
TCVN 8685-24:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 24: Vắc xin vô hoạt động phòng bệnh Salmonella typhimurium ở gà Salmonella typhimurium phòng benh thương hàn ở gà Vaccine testing procedure - Part 24: Salmonella typhimurium vaccine, inactivated |
3004 |
TCVN 8685-25:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 25: Vắc xin phòng bệnh giả dại ở lợn Vaccine testing procedure - Part 25: Aujeszky\'s disease vaccine |
3005 |
TCVN 8685-26:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 26: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm (ILT) gà Vaccine testing procedure - Part 26: Infectious Laryngotracheitis vaccine, live |
3006 |
TCVN 8685-27:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 27: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà Vaccine testing procedure - Part 27: Infectious bronchitis vaccine, live |
3007 |
TCVN 12284:2018Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng ß lactam (amoxicillin, ampicollin, penicillin G) bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of β-lactam (amoxicillin, ampicillin, penicillinG) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
3008 |
TCVN 12285:2018Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng tylosin, lincomycin bằng sắc ký lỏng khối lượng hai lần (LC-MS/MS) Honey – Determination of tylosin, lincomycin residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
3009 |
TCVN 12588-1:2018Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 1: Specifications |
3010 |
TCVN 12588-2:2018Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 2: Phương pháp thử Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 2: Test methods |
3011 |
TCVN 12603:2018Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu phần nề ngõa Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of traditional masonry work |
3012 |
TCVN 12592:2018Du lịch mạo hiểm – Hệ thống an toàn - Yêu cầu Adventure tourism – Safety management systems – Requirements |
3013 |
TCVN 12593:2018Du lịch mạo hiểm – Người hướng dẫn – Năng lực cá nhân Adventure tourism – Leaders – Personnel Competence |
3014 |
TCVN 12594:2018Du lịch mạo hiểm – Thông tin cho người tham gia Adventure tourism – Information for participants |
3015 |
TCVN 12595:2018Hệ thống quản lý sự kiện bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 20121:2015 trong tổ chức sự kiện du lịch Event sustainability management systems - Guidance for the application TCVN ISO 20121:2015 in tourism event organization |
3016 |
TCVN 12473:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate bằng phương pháp sắc lỏng ký hiệu năng cao. Pesticides - Determination of glyphosate content by high performance liquid chromatography |
3017 |
TCVN 12474:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl. Pesticides - Determination of chlorpyrifos ethyl content |
3018 |
TCVN 12475:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Pesticides - Determination ofchlorfenapyr content by high performance liquid chromatography |
3019 |
TCVN 12476:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Pesticides - Determination of chlorantraniliprole content by high performance liquid chromatography |
3020 |
TCVN 12477:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda cyhalothrin bằng phương pháp sắc ký khí. Pesticides - Determination of lambda cyhalothrin content by gas chromatography |