Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 291 kết quả.

Searching result

281

TCVN 6939:2000

Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số. Quy định kỹ thuật

Article number. The standard 13-digit number. Specification

282

TCVN 6940:2000

Mã số vật phẩm - Mã số tiêu chuẩn 8 chữ số - Quy định kỹ thuật

Article number - The standard 8-digit number - Specification

283

TCVN ISO 14020:2000

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung

Environmental labels and declarations. General principles

284

TCVN ISO 14040:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ

Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework

285

TCVN ISO 14041:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê

Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis

286

TCVN ISO 14050:2000

Quản lý môi trường. Từ vựng

Environmental management. Vocabulary

287

TCVN ISO 9000:2000

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management system - Fundamentals and vocabulary

288

TCVN ISO 9001:2000

Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu

Quality management system. Requirements

289

TCVN ISO 9004:2000

Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn cải tiến

Quality management systems - Guidelines for performance improvements

290

TCVN 6619:2000

Axit photphoric thực phẩm và axit photphoric kỹ thuật - Phương pháp thử

Phosphoric acid for food and for technical purpose - Method of test

291

TCVN 2000:1977

Máy mài dọc. Độ chính xác và cứng vững

Longitudinal grinding machines. Norms of accuracy and rigidity

Tổng số trang: 15