Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.984 kết quả.
Searching result
2681 |
TCVN 12645-4:2019Đất, đá quặng Barit - Phần 4: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp chuẩn độ |
2682 |
TCVN 10333-4:2019Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes |
2683 |
TCVN 12684:2019Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Quy trình đo mẫu đất, mẫu nước, mẫu thực vật trên máy phổ gamma phân giải cao Investigation, assessment of environmental geology - Procedue for measuring soil, water and vegetable samples by high resolution gamma-ray spectrometry |
2684 |
TCVN 12685:2019Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Xác định hoạt độ phóng xạ của 137 Cs, 7 Be, 210Pb trên máy phổ gamma phân giải cao Investigation, assessment of environmental geology - Determination of the activity concentration of 137 Cs, 7 Be, 210Pb high resolution gamma-ray spectrometry |
2685 |
TCVN 12686:2019Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Quy trình hiệu chuẩn cho hệ phổ gamma phân giải cao Investigation, assessment of environmental geology - The procedure of calibration for high resolution gamma-ray spectrometry |
2686 |
TCVN 12697:2019Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng các chất clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Phương pháp sắc ký lỏng - khối phổ hai lần Animal feed - Determination of content of clenbuterol, salbutamol, ractopamine - Liquid chromatography tandem mass spectrometry method |
2687 |
TCVN 8400-15:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 15: Bệnh xoắn khuẩn do Leptospira Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 15: Leptospirosis |
2688 |
TCVN 8400-44:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 44: Bệnh roi trùng Trichomonosis Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 44: Trichomonosis |
2689 |
TCVN 8400-45:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 45: Bệnh gạo lợn, bệnh gạo bỏ Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 45: Porcine cysticercosis. bovine cysticercosis |
2690 |
TCVN 8400-46:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 46: Bệnh dại Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 46: Rabies |
2691 |
TCVN 8710-2:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 2: Bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển |
2692 |
TCVN 8710-3:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 3: Bệnh đốm trắng ở tôm |
2693 |
TCVN 8710-4:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm |
2694 |
TCVN 8710-7:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép Aquatic Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Spring vireamia of carp disease |
2695 |
TCVN 8710-12:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 12: Bệnh vi bảo tử do Enterocytozoon hepatopenaei ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure - Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp |
2696 |
TCVN 12619-1:2019Gỗ - Phân loại - Phần 1: Theo mục đích sử dụng Wood - Classification - Part 1: Classification by wood ultilization |
2697 |
TCVN 12619-2:2019Gỗ - Phân loại - Phần 2: Theo tính chất vật lý và cơ học Wood – Classification – Part 2: Classification by wood physical and mechanical properties |
2698 |
TCVN 12624-1:2019Đồ gỗ - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Furniture – Part 1: Terminology and definition |
2699 |
|
2700 |
TCVN 12624-3:2019Đồ gỗ - Phần 3: Bao gói, ghi nhãn và bảo quản Furniture - Part 3: Packaging, labeling and storage |