Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
2001 |
TCVN 13181:2020Ván gỗ nhân tạo – Ván sợi sản xuất theo phương pháp khô Wood−based panels – Dry-process fibreboard |
2002 |
TCVN 13169:2020Chất thải rắn - Xử lý hỗn hợp vôi, tro bay, và chất thải kim loại nặng trong công tác chèn lấp kết cấu và các ứng dụng xây dựng khác Standard practice for processing mixtures of lime, fly ash, and heavy metal wastes in structural fills and other construction applications |
2003 |
TCVN 13170:2020Chất thải rắn – Đặc tính tro bay của than và tro bay của quá trình đốt than sạch cho các ứng dụng tiềm năng Standard guide for characterization of coal fly ash and clean coal combustion fly ash for potential uses |
2004 |
TCVN 13171:2020Chất thải rắn – Hướng dẫn sử dụng lốp phế liệu để làm nhiên liệu Standard guide for use of scrap tires as tire -derived fuel |
2005 |
TCVN 13172:2020Chất thải rắn – Sử dụng lốp phế liệu trong các ứng dụng kỹ thuật dân dụng Standard practice for use of scrap tires in civil engineering applications |
2006 |
TCVN 12898:2020Chất lượng đất – Hướng dẫn lựa chọn và áp dụng phương pháp sàng lọc Soil quality – Guidance on the selection and application of screening methods |
2007 |
TCVN 12900:2020Chất lượng đất – Xác định crôm (VI) trong vật liệu rắn bằng phân hủy kiềm và sắc ký ion với detector quang phổ Soil quality – Determination of chromium (VI) in solid material by alkaline digestion and ion chromatography with spectrophotometric detection |
2008 |
TCVN 12901:2020Chất lượng đất – Xác định thủy ngân – Phương pháp phổ huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh Soil quality - Determination of mercury - Cold vapour atomic fluorescence spectrometry (CVAFS) |
2009 |
TCVN 12902:2020Chất lượng đất – Hướng dẫn bảo quản mẫu đất ngắn hạn và dài hạn Soil quality – Guidance on long and short term storage of soil samples |
2010 |
TCVN 12903:2020Chất lượng đất – Chuẩn bị mẫu phòng thử nghiệm từ mẫu lớn Soil quality - Preparation of laboratory samples from large samples |
2011 |
TCVN 13184:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Lưu giữ địa chất Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Geological storage |
2012 |
TCVN 13183:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Hệ thống vận chuyển đường ống Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Pipeline transportation systems |
2013 |
TCVN 13185:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Định lượng và thẩm tra Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Quantification and verification |
2014 |
TCVN 13182:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms |
2015 |
TCVN 12959:2020Chất lượng nước – Xác định bromat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC) và phản ứng sau cột (PCR) Water quality – Determination of dissolved bromate – Method using ion chromatography (IC) and post column reaction (PCR) |
2016 |
TCVN 12960:2020Chất lượng nước – Xác định thủy ngân – Phương pháp sử dụng phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) có làm giàu và không làm giàu Water quality – Determination of mercury – Method using automic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment |
2017 |
TCVN 12961:2020Chất lượng nước – Xác định pH t nước biển – Phương pháp sử dụng chỉ thị màu m-crezol tím Water quality – Determination of pH t in sea water – Method using the indicator dye m-cresol purple |
2018 |
TCVN 12962:2020Chất lượng nước – Xác định peclorat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC) Water quality – Determination of dissolved perchlorate – Method using ion chromatography (IC) |
2019 |
TCVN 12963:2020Chất lượng nước – Xác định chọn lọc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước – Phương pháp sử dụng sắc ký khí và khối phổ bằng kỹ thuật headspace tĩnh (HS-GC-MS) Water quality – Determination of selected highly volatile organic compounds in water – Method using gas chromatography and mass spectrometry by static headspace technique (HS-GC-MS) |
2020 |
TCVN ISO 14067:2020Khí nhà kính – Dấu vết cacbon của sản phẩm – Yêu cầu và hướng dẫn định lượng Greenhouse gases – Carbon footprint of products – Requirements and guidelines for quantification |