Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 22 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 7759:2008Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường) Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures) |
3 |
TCVN 7757:2007Nhiên liệu chưng cất trung bình. Xác định nước và cặn bằng phương pháp ly tâm Middle Distillate Fuels. Determination of water and sediment by centrifuge |
4 |
TCVN 7758:2007Nhiên liệu điêzen. Phương pháp đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR) Diesel fuels. Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR) |
5 |
TCVN 7756-9:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán Wood based panels. Test methods. Part 9: Determination of bonding quality |
6 |
TCVN 7756-8:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền ẩm Wood based panels. Test methods. Part 8: Determination of moisture resistance |
7 |
TCVN 7756-6:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh Wood based panels. Test methods. Part 6: Determination of modulus of elasticty in bending and bending strength |
8 |
TCVN 7756-4:2007Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định khối lượng thể tích Wood based panels - Test methods - Part 4: Determination of density |
9 |
TCVN 7756-3:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ ẩm Wood based panels. Test methods. Part 3: Determination of moisture content |
10 |
TCVN 7756-11:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định lực bám dữ đinh vít Wood based panels. Test methods. Part 11: Determination of the resistance to axial withdrawal of screws |
11 |
TCVN 7756-12:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde |
12 |
|
13 |
TCVN 7756-1:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 1: Lẫy mẫu, chuẩn bị mẫu thử và biểu thị kết quả thử nghiệm Wood based panels. Test methods. Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results |
14 |
TCVN 7756-2:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh Wood based panels. Test methods. Part 2: Determination of dimentions, squareness and adge straightness |
15 |
|
16 |
TCVN 7750:2007Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Fibreboards. Terminology, definition and classification |
17 |
TCVN 7751:2007Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Particleboards. Terminology, definition and classification |
18 |
TCVN 7756-7:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Wood based panels. Test methods. Part 7: Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board |
19 |
TCVN 7756-5:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước Wood based panels. Test methods. Part 5: Determination of swelling in thickness after immersion in water |
20 |
TCVN 7756-10:2007Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền bề mặt Wood based panels. Test methods. Part 10: Determination of surface soundness |