Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 291 kết quả.

Searching result

1

TCVN ISO 22000:2018

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm

Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain

2

TCVN 12000:2018

Vật liệu polyme - Xác định định tính và định lượng crom, brom, cadimi, thủy ngân và chì bằng phép đo quang phổ tia X tán xạ năng lượng

Standard Test Method for Identification and Quantification of Chromium, Bromine, Cadmium, Mercury, and Lead in Polymeric Material Using Energy Dispersive X-ray Spectrometry

3

TCVN ISO 22000:2007

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm

Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain

4

TCVN 1270:2000

Giấy và cactông. Xác định định lượng

Paper and board. Determination of grammage

5

TCVN 1862-1:2000

Giấy và cactông. Xác định độ bền kéo. Phương pháp tải trọng không đổi

Paper and board. Determination of tensile properties. Constant rate of loading method

6

TCVN 1862-2:2000

Giấy và cactông - Xác định độ bền kéo - Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi

Paper and board - Determination of tensile properties - Constant rate of elongation method

7

TCVN 1865:2000

Giấy, cactông và bột giấy. Xác định độ trắng ISO (Hệ số phản xạ khuếch tán xanh)

Paper, board and pulp. Measurement of ISO brightness (diffuse blue reflectance factor)

8

TCVN 1866:2000

Giấy. Xác định độ bền gấp

Paper. Determination of folding endurance

9

TCVN 2694:2000

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng theo độ xỉn của tấm đồng

Petroleum products. Test method for detection of copper corrosion by the copper strip tarnish

10

TCVN 2695:2000

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axít và kiềm. Phương pháp chuẩn độ với chỉ thị mầu

Petroleum products.Determination of acid and base number. Color-indicator titration method

11

TCVN 3223:2000

Que hàn điện dùng cho thép cacbon thấp và thép hợp kim thấp. Ký hiệu, kích thước và yêu cầu kỹ thuật chung

Covered electrodes for manual arc welding of mild stell and low alloy steel. Symbol, dimension and general technical requirement

12

TCVN 3228-1:2000

Giấy. Xác định độ chịu bục

Paper. Determination of bursting strength

13

TCVN 3228-2:2000

Cactông. Xác định độ chịu bục

Board. Determination of bursting strength

14

TCVN 3229:2000

Giấy. Xác định độ bền xé. Phương pháp Elmendorf

Paper. Determination of tearing resistance. Elmendorf method

15

TCVN 3649:2000

Giấy và cactông. Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình

Paper and board. Sampling to determine average quality

16

TCVN 3652:2000

Giấy và cactông. Xác định độ dày và tỷ trọng

Paper and board. Determination of thickness and apparent density

17

TCVN 3909:2000

Que hàn điện dùng cho thép cacbon thấp và thép hợp kim thấp. Phương pháp thử

Covered electrodes for manual arc welding of mild steel and low alloy steel. Test method

18

TCVN 3937:2000

Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Glossary of phytosanitary. Terms and definitions

19

TCVN 4434:2000

Tấm sóng amian xi măng. Yêu cầu kỹ thuật

Asbestos-cement corrugated sheets. Technical requirements

20

TCVN 4435:2000

Tấm sóng amiăng xi măng. Phương pháp thử

Asbestos-cement corrugated sheets. Method of test

Tổng số trang: 15