Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4401

TCVN 11483-1:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method)

4402

TCVN 11482-2:2016

Malt – Xác định độ màu – Phần 2: Phương pháp so màu

Malt – Determination of colour – Part 2: Visual method

4403

TCVN 11482-1:2016

Malt – Xác định độ màu – Phần 1: Phương pháp đo quang phổ (Phương pháp chuẩn)

Malt – Determination of colour – Part 1: Spectrophotometric method (reference method)

4404

TCVN 11481:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đã clo hóa trong môi trường axit – Phương pháp sắc ký khí

Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method

4405

TCVN 11480:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp sắc ký lỏng sử dụng detector UV

Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector

4406

TCVN 11479:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật chứa nitơ và phospho – Phương pháp sắc ký khí

Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method

4407

TCVN 11478:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm N – metylcarbamoyloxim và N – metylcarbamat – Phương pháp sắc ký lỏng

Drinking water – Determination of pesticides residues of n– metylcarbamolyoximes and n– metylcarbamates – Liquid chromatographic method

4408

TCVN 11477:2016

Nước quả – Xác định hàm lượng polydimetylsiloxan – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method

4409

TCVN 11476:2016

Nước quả – Xác định hàm lượng naringin và neohesperidin – Phương pháp sắc ký lỏng

Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method

4410

TCVN 11475:2016

Lớp phủ trên nền bê tông xi măng và nền vữa xây – Hướng dẫn giám sát thi công

The coating on concrete and masonry substrates – Standard guide for painting inspectors

4411

TCVN 11474:2016

Lớp phủ hữu cơ – Xác định độ chịu mài mòn bằng thiết bị taber.

Standard Test Method for Abrasion Resistance of Organic Coatings by the Taber Abraser

4412

TCVN 11472:2016

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phép đo phóng điện cục bộ

High– voltage test techniques – Partial discharge measurements

4413

TCVN 11471:2016

Phụ gia thực phẩm – Tinh bột biến tính

Food additive – Modified starches

4414

TCVN 11470:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô, đường chuyên biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy trình thể tích không đổi Lane và Eynon

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar, cane processing products and specialty sugars by the lane and eynon constant volume procedure

4415

TCVN 11469:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng formaldehyd trong đường trắng bằng phương pháp đo màu

Sugar and sugar products – Determination of formaldehyde in white sugar by a colorimetric method

4416

TCVN 11468:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định độ phân cực của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng bột chứa chất chống vón

Sugar and sugar products – Determination of polarisation of sugar component of powdered sugars containing anti– caking agents

4417

TCVN 11467:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường nâu, nước mía, syro và mật rỉ

Sugar and sugar products – Determination of sulfated ash in brown sugar, juice, syrup and molasses

4418

TCVN 11466:2016

Tàu biển và công nghệ hàng hải – Xác định kích thước và lựa chọn lò đốt – Hướng dẫn.

Ships and marine technology – Incinerator sizing and selection – Guidelines

4419

TCVN 11465:2016

Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng.

Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities

4420

TCVN 11464:2016

Phương pháp thống kê. – sigma – Tiêu chí cơ bản về đối sánh chuẩn đối với 6 – sigma trong các tổ chức

Statistical methods − Six sigma − Basic criteria underlying benchmarking for Six sigma in organisations

Tổng số trang: 938