Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 16621 |
|
| 16622 |
TCVN 1771:1987Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Crushed stones, gravels and crushed gravels for construction. Specifications |
| 16623 |
TCVN 1772:1987Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử Stones and gravels for construction. Test methods |
| 16624 |
TCVN 2172:1987Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung Tin - General requirement for the methods of analysis |
| 16625 |
TCVN 2173:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Tin - Method for the determination of iron content |
| 16626 |
TCVN 2174:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm Tin - Method for the determination of aluminium content |
| 16627 |
TCVN 2175:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng antimon Tin - Methods for determination of antimony content |
| 16628 |
TCVN 2176:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng asen Tin. Determination of arsenic content |
| 16629 |
TCVN 2177:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Tin. Method for the determination of copper content |
| 16630 |
TCVN 2178:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng kẽm Tin. Determination of zinc content |
| 16631 |
TCVN 2179:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut Tin. Determination of bismuth content |
| 16632 |
TCVN 2180:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content |
| 16633 |
TCVN 2181:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulphur content |
| 16634 |
TCVN 2182:1987Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic |
| 16635 |
|
| 16636 |
|
| 16637 |
TCVN 2368:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for evaluation of the quality of silk |
| 16638 |
TCVN 2369:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ ẩm thực tế Raw silk. Determination of actual moisture |
| 16639 |
TCVN 2370:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn Raw silk. Determination of standard mass |
| 16640 |
TCVN 2371:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness |
