Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

12681

TCVN 7058:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Xích mô tô - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Road vehicles - Motorcycle chains - Characterics and test methods

12682

TCVN 7057-3:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành

Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims

12683

TCVN 7057-2:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 2: Tải trọng của lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 2: Tyre load ratings

12684

TCVN 7057-1:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres

12685

TCVN 7056:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô - Lắp giảm xóc sau

Road vehicles - Motorcycles - Mounting of rear shock absorbers

12686

TCVN 7054:2002

Vàng thương phẩm. Yêu cầu kỹ thuật

Commercial gold. Technical requirements

12687

TCVN 7055:2002

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng

Gold and fold alloys. X-ray fluorescent method for determination of gold content

12688

TCVN 7053:2002

Bếp nấu ăn xách tay gắn chai khí đốt hoá lỏng

Portable cookers attached to liquefied petroleum gas cylinder

12689

TCVN 7052-2:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 2: Chai dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 2: Cylinders with fusible plugs

12690

TCVN 7052-1:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 1: Chai không dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 1: Cylinders without fusible plugs

12691

TCVN 7051:2002

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng kim loại không được nạp lại - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Gas cylinders - Non-refillable metallic gas cylinders - Specification and test methods

12692

TCVN 7050:2002

Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật

Non-heat treated processed meat. Specification

12693

TCVN 7049:2002

Thịt chế biến có xử lý nhiệt - Quy định kỹ thuật

Heat treated processed meat - Specification

12694

TCVN 7048:2002

Thịt hộp - Quy định kỹ thuật

Canned meat - Specification

12695

TCVN 7047:2002

Thịt lạnh đông - Quy định kỹ thuật

Frozen meat - Specification

12696

TCVN 7046:2002

Thịt tươi. Quy định kỹ thuật

Fresh meat. Specification

12697

TCVN 7045:2002

Rượu vang. Quy định kỹ thuật

Wine. Specification 

12698

TCVN 7044:2002

Rượu mùi. Quy định kỹ thuật

Liqueur. Specification

12699

TCVN 7043:2002

Rượu trắng - Quy định kỹ thuật

Distilled alcoholic beverages - Specification

12700

TCVN 7042:2002

Bia hơi. Quy định kỹ thuật

Draught beer. Specification

Tổng số trang: 935